Thời tiết tại Kayseri, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

22.2°C
cảm giác như 24.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Kayseri, Thổ Nhĩ Kỳ vào 21:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 38% |
🌬️ Gió: | 7.6 kph (163°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:37 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kayseri, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
27.9°C
19.2°C
11.7°C
44%
23.0 kph
0.0 mm
1.0
06:37 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
23.8°C
16.4°C
10.3°C
43%
18.4 kph
0.0 mm
1.0
06:37 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
24.2°C
16.6°C
9.4°C
39%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
24.5°C
17.1°C
9.9°C
46%
20.5 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
06:11 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
22.4°C
15.8°C
11.4°C
58%
19.4 kph
5.0 mm
2.0
06:40 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.2°C
11.6°C
8.5°C
63%
29.2 kph
3.6 mm
3.0
06:41 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
15.7°C
10.4°C
5.8°C
57%
9.4 kph
0.0 mm
4.0
06:42 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kayseri, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
Saturday, October 04, 2025
25.0°C
21.0°C
16.0°C
12.0°C
8.0°C
22

15.0°
↑
4.0 km/h
23

14.0°
↑
2.0 km/h

13.0°
↑
1.0 km/h
1

13.0°
↑
2.0 km/h
2

12.0°
↑
2.0 km/h
3

11.0°
↑
2.0 km/h
4

11.0°
↑
3.0 km/h
5

10.0°
↑
3.0 km/h
6

10.0°
↑
3.0 km/h
7

16.0°
↑
1.0 km/h
8

17.0°
↑
4.0 km/h
9

19.0°
↑
6.0 km/h
10

20.0°
↑
6.0 km/h
11

21.0°
↑
6.0 km/h
12

23.0°
↑
11.0 km/h
13

24.0°
↑
14.0 km/h
14

24.0°
↑
17.0 km/h
15

23.0°
↑
18.0 km/h
16

22.0°
↑
15.0 km/h
17

20.0°
↑
10.0 km/h
18

16.0°
↑
7.0 km/h
19

14.0°
↑
3.0 km/h
20

14.0°
↑
3.0 km/h
21

13.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kayseri, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 124.85 µg/m³ |
O3: | 78.0 µg/m³ |
NO2: | 7.05 µg/m³ |
SO2: | 4.85 µg/m³ |
PM2.5: | 14.25 µg/m³ |
PM10: | 32.65 µg/m³ |