Thời tiết tại Vanuatu 🇻🇺
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Port-Vila.
28.1°C
cảm giác như 31.5°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Port-Vila tại 18:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 74% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (209°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1006.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:03 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:01 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Port-Vila
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
26.3°C
24.0°C
72%
9.0 kph
0.3 mm
3.0
05:03 AM
06:01 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa vừa
28.6°C
26.6°C
25.3°C
77%
15.8 kph
7.6 mm
2.0
05:03 AM
06:02 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
27.1°C
25.7°C
77%
22.0 kph
5.0 mm
3.0
05:02 AM
06:02 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa vừa
25.0°C
24.6°C
23.7°C
84%
15.1 kph
14.2 mm
1.0
05:02 AM
06:03 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa rơi nặng hạt
24.9°C
24.1°C
23.4°C
87%
17.3 kph
25.4 mm
1.0
05:02 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
26.7°C
25.4°C
23.9°C
80%
19.4 kph
0.4 mm
7.0
05:02 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
25.9°C
24.8°C
72%
19.4 kph
0.1 mm
7.0
05:02 AM
06:05 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Port-Vila
Tuesday, November 18, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
23.0°C
19
26.0°
0.0 mm
↑3.0 km/h
20
26.0°
↑1.0 km/h
21
26.0°
↑1.0 km/h
22
26.0°
↑4.0 km/h
23
26.0°
↑2.0 km/h
26.0°
0.0 mm
↑2.0 km/h
1
26.0°
0.8 mm
↑2.0 km/h
2
26.0°
0.2 mm
↑4.0 km/h
3
26.0°
↑6.0 km/h
4
26.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
5
25.0°
0.9 mm
↑8.0 km/h
6
26.0°
0.4 mm
↑10.0 km/h
7
26.0°
0.1 mm
↑13.0 km/h
8
26.0°
1.2 mm
↑10.0 km/h
9
27.0°
1.5 mm
↑10.0 km/h
10
27.0°
0.1 mm
↑10.0 km/h
11
28.0°
↑12.0 km/h
12
29.0°
0.2 mm
↑11.0 km/h
13
28.0°
0.6 mm
↑13.0 km/h
14
28.0°
0.9 mm
↑15.0 km/h
15
28.0°
0.1 mm
↑15.0 km/h
16
27.0°
↑16.0 km/h
17
27.0°
↑16.0 km/h
18
27.0°
↑13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Port-Vila (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910