Thời tiết tại Port-Vato, Vanuatu 🇻🇺

25.2°C
cảm giác như 27.4°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Port-Vato, Vanuatu vào 7:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 81% |
🌬️ Gió: | 7.9 kph (72°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 76% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:29 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Port-Vato, Vanuatu 🇻🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.8°C
25.0°C
24.3°C
80%
10.1 kph
3.0 mm
3.0
05:29 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.4°C
24.7°C
24.0°C
75%
19.1 kph
1.0 mm
2.0
05:28 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.1°C
24.4°C
23.8°C
79%
26.6 kph
1.1 mm
2.0
05:27 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
25.8°C
24.3°C
23.4°C
71%
25.9 kph
0.1 mm
3.0
05:27 AM
05:46 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
25.6°C
24.1°C
22.9°C
65%
23.0 kph
0.1 mm
7.0
05:26 AM
05:46 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.9°C
24.2°C
23.5°C
69%
24.8 kph
0.1 mm
6.0
05:25 AM
05:47 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Port-Vato, Vanuatu 🇻🇺
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
26.0°C
24.0°C
23.0°C
22.0°C
8

25.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
9

25.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
10

26.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
11

26.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
12

26.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
13

26.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
14

25.0°
0.4 mm
↑
7.0 km/h
15

25.0°
0.3 mm
↑
9.0 km/h
16

25.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
17

24.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
18

24.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
19

24.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
20

24.0°
0.4 mm
↑
10.0 km/h
21

24.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
22

25.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
23

25.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h

24.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
1

24.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
2

24.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
3

24.0°
↑
8.0 km/h
4

24.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
5

24.0°
↑
10.0 km/h
6

24.0°
0.2 mm
↑
11.0 km/h
7

25.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Port-Vato, Vanuatu 🇻🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 95.68 µg/m³ |
O3: | 47.0 µg/m³ |
NO2: | 0.78 µg/m³ |
SO2: | 1.78 µg/m³ |
PM2.5: | 5.38 µg/m³ |
PM10: | 7.78 µg/m³ |