Thời tiết tại Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Bratislava.

2.2°C
cảm giác như 1.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Bratislava tại 7:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 80% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (101°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:55 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:24 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Bratislava
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa lả tả gần đó
16.0°C
8.7°C
1.8°C
57%
24.1 kph
4.4 mm
1.0
06:55 AM
06:24 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
12.7°C
10.4°C
7.8°C
70%
26.3 kph
0.4 mm
0.0
06:57 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
10.0°C
9.0°C
7.2°C
80%
19.8 kph
3.2 mm
0.0
06:58 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa lả tả gần đó
16.8°C
11.8°C
7.7°C
75%
18.7 kph
0.5 mm
0.0
06:59 AM
06:18 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa lả tả gần đó
13.6°C
11.0°C
8.5°C
92%
10.8 kph
1.0 mm
1.0
07:01 AM
06:16 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Có mây
15.1°C
12.4°C
10.5°C
87%
17.3 kph
0.0 mm
4.0
07:02 AM
06:14 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Nhiều nắng
16.7°C
11.7°C
8.5°C
72%
17.6 kph
0.0 mm
4.0
07:04 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Bratislava
Saturday, October 04, 2025
18.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
4.0°C
8

6.0°
↑5.0 km/h
9

8.0°
↑7.0 km/h
10

10.0°
↑9.0 km/h
11

12.0°
↑12.0 km/h
12

14.0°
↑14.0 km/h
13

15.0°
↑18.0 km/h
14

16.0°
↑21.0 km/h
15

16.0°
↑21.0 km/h
16

15.0°
↑20.0 km/h
17

13.0°
0.2 mm
↑24.0 km/h
18

10.0°
0.7 mm
↑22.0 km/h
19

10.0°
↑20.0 km/h
20

10.0°
0.1 mm
↑19.0 km/h
21

11.0°
2.3 mm
↑17.0 km/h
22

9.0°
0.7 mm
↑16.0 km/h
23

10.0°
0.3 mm
↑18.0 km/h

10.0°
0.1 mm
↑22.0 km/h
1

10.0°
0.1 mm
↑25.0 km/h
2

10.0°
↑22.0 km/h
3

10.0°
↑19.0 km/h
4

10.0°
↑17.0 km/h
5

9.0°
↑20.0 km/h
6

9.0°
↑22.0 km/h
7

10.0°
↑20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bratislava (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910