Thời tiết tại Žilina, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰
7.1°C
cảm giác như 7.0°C
Mưa phùn nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Žilina, Xlô-va-ki-a (Slovakia) vào 8:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (172°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 1.1 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:57 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Žilina, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
U ám
9.5°C
5.4°C
2.8°C
91%
7.9 kph
0.0 mm
0.0
06:57 AM
04:02 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
8.3°C
4.6°C
-0.4°C
97%
10.1 kph
29.8 mm
0.0
06:59 AM
04:01 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
3.4°C
-0.8°C
-5.4°C
85%
9.0 kph
3.5 mm
0.0
07:00 AM
04:00 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
3.6°C
-2.5°C
-5.6°C
75%
4.7 kph
0.0 mm
0.0
07:02 AM
03:59 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
3.0°C
-0.7°C
-4.7°C
92%
7.6 kph
0.4 mm
0.0
07:03 AM
03:58 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
5.6°C
3.1°C
1.3°C
98%
6.5 kph
8.1 mm
1.0
07:05 AM
03:57 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.3°C
4.8°C
0.8°C
97%
5.4 kph
4.3 mm
1.0
07:06 AM
03:56 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Žilina, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰
Sunday, November 16, 2025
11.0°C
8.0°C
6.0°C
3.0°C
0.0°C
9
8.0°
↑
4.0 km/h
10
8.0°
↑
4.0 km/h
11
9.0°
↑
5.0 km/h
12
10.0°
↑
7.0 km/h
13
9.0°
↑
6.0 km/h
14
9.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
15
9.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
16
8.0°
↑
6.0 km/h
17
8.0°
↑
6.0 km/h
18
4.0°
↑
6.0 km/h
19
3.0°
↑
5.0 km/h
20
3.0°
↑
5.0 km/h
21
3.0°
↑
5.0 km/h
22
3.0°
↑
4.0 km/h
23
3.0°
↑
3.0 km/h
3.0°
↑
4.0 km/h
1
4.0°
↑
3.0 km/h
2
5.0°
↑
3.0 km/h
3
5.0°
↑
3.0 km/h
4
5.0°
↑
2.0 km/h
5
5.0°
↑
2.0 km/h
6
5.0°
↑
2.0 km/h
7
5.0°
0.0 mm
↑
0.0 km/h
8
8.0°
0.7 mm
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Žilina, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 187.85 µg/m³ |
| O3: | 30.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.05 µg/m³ |
| SO2: | 2.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 21.35 µg/m³ |
| PM10: | 26.95 µg/m³ |