Thời tiết tại Žilina, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰

10.4°C
cảm giác như 8.8°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Žilina, Xlô-va-ki-a (Slovakia) vào 17:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 46% |
🌬️ Gió: | 12.2 kph (30°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:48 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho Žilina, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
10.8°C
3.4°C
-2.2°C
67%
17.6 kph
0.0 mm
1.0
06:48 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.2°C
4.9°C
-2.8°C
71%
10.8 kph
1.1 mm
1.0
06:49 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.1°C
7.0°C
5.3°C
89%
11.5 kph
4.3 mm
0.0
06:51 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
6.7°C
6.3°C
5.7°C
94%
6.8 kph
2.5 mm
0.0
06:52 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.7°C
7.3°C
4.5°C
93%
5.0 kph
3.9 mm
1.0
06:54 AM
06:11 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.1°C
6.1°C
3.9°C
93%
3.6 kph
0.1 mm
2.0
06:55 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.6°C
9.1°C
7.3°C
95%
5.4 kph
0.1 mm
2.0
06:57 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Žilina, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰
Friday, October 03, 2025
16.0°C
11.0°C
6.0°C
1.0°C
-4.0°C
18

3.0°
↑
10.0 km/h
19

0.0°
↑
9.0 km/h
20

-1.0°
↑
8.0 km/h
21

-1.0°
↑
8.0 km/h
22

-2.0°
↑
8.0 km/h
23

-2.0°
↑
8.0 km/h

-3.0°
↑
6.0 km/h
1

-2.0°
↑
7.0 km/h
2

-3.0°
↑
5.0 km/h
3

-2.0°
↑
6.0 km/h
4

-2.0°
↑
5.0 km/h
5

-2.0°
↑
5.0 km/h
6

-3.0°
↑
2.0 km/h
7

0.0°
↑
2.0 km/h
8

4.0°
↑
4.0 km/h
9

7.0°
↑
2.0 km/h
10

10.0°
↑
4.0 km/h
11

11.0°
↑
6.0 km/h
12

13.0°
↑
7.0 km/h
13

14.0°
↑
8.0 km/h
14

14.0°
↑
10.0 km/h
15

14.0°
↑
11.0 km/h
16

12.0°
↑
9.0 km/h
17

8.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Žilina, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 161.85 µg/m³ |
O3: | 76.0 µg/m³ |
NO2: | 3.35 µg/m³ |
SO2: | 3.05 µg/m³ |
PM2.5: | 10.25 µg/m³ |
PM10: | 11.35 µg/m³ |