Thời tiết tại Trnava, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰

10.1°C
cảm giác như 8.8°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Trnava, Xlô-va-ki-a (Slovakia) vào 23:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 71% |
🌬️ Gió: | 9.7 kph (272°) |
🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.4 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:53 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Trnava, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.2°C
8.7°C
1.9°C
57%
21.6 kph
1.4 mm
1.0
06:53 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.1°C
10.6°C
8.3°C
69%
23.8 kph
0.8 mm
0.0
06:55 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.8°C
9.1°C
7.4°C
75%
27.0 kph
0.6 mm
0.0
06:56 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
16.2°C
11.3°C
8.0°C
73%
16.6 kph
0.1 mm
1.0
06:58 AM
06:16 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.6°C
12.4°C
8.0°C
69%
16.2 kph
0.9 mm
1.0
06:59 AM
06:14 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.9°C
13.2°C
11.4°C
83%
16.9 kph
1.9 mm
3.0
07:01 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
18.1°C
12.8°C
9.6°C
64%
13.0 kph
0.0 mm
4.0
07:02 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Trnava, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰
Sunday, October 05, 2025
15.0°C
13.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C

10.0°
0.2 mm
↑
13.0 km/h
1

10.0°
0.3 mm
↑
21.0 km/h
2

10.0°
0.1 mm
↑
24.0 km/h
3

10.0°
↑
21.0 km/h
4

9.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
5

9.0°
↑
17.0 km/h
6

8.0°
↑
17.0 km/h
7

9.0°
↑
14.0 km/h
8

11.0°
↑
17.0 km/h
9

11.0°
↑
18.0 km/h
10

11.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
11

12.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
12

12.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
13

13.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
14

13.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
15

12.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
16

12.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
17

11.0°
↑
16.0 km/h
18

11.0°
↑
18.0 km/h
19

10.0°
↑
17.0 km/h
20

10.0°
↑
17.0 km/h
21

10.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
22

10.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
23

10.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Trnava, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 161.85 µg/m³ |
O3: | 73.0 µg/m³ |
NO2: | 4.05 µg/m³ |
SO2: | 1.55 µg/m³ |
PM2.5: | 9.45 µg/m³ |
PM10: | 9.95 µg/m³ |