Thời tiết tại Trnava, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰
3.1°C
cảm giác như -1.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Trnava, Xlô-va-ki-a (Slovakia) vào 5:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 81% |
| 🌬️ Gió: | 23.8 kph (331°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:02 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:07 PM |
Dự báo 7 ngày cho Trnava, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
5.9°C
3.8°C
0.8°C
67%
23.8 kph
0.0 mm
0.0
07:02 AM
04:07 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
5.0°C
2.4°C
-0.8°C
73%
22.7 kph
0.0 mm
0.0
07:03 AM
04:06 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.8°C
4.4°C
3.0°C
81%
22.7 kph
0.7 mm
0.0
07:05 AM
04:05 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
U ám
4.9°C
3.3°C
2.0°C
70%
25.6 kph
0.0 mm
0.0
07:06 AM
04:04 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.3°C
1.2°C
-1.6°C
66%
29.2 kph
0.2 mm
0.0
07:08 AM
04:04 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
2.1°C
-1.4°C
-3.2°C
76%
11.5 kph
0.0 mm
2.0
07:09 AM
04:03 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều mây
2.1°C
-0.6°C
-2.7°C
78%
24.8 kph
0.0 mm
1.0
07:11 AM
04:02 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Trnava, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰
Tuesday, November 18, 2025
7.0°C
5.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
6
4.0°
↑
21.0 km/h
7
4.0°
↑
18.0 km/h
8
4.0°
↑
17.0 km/h
9
4.0°
↑
18.0 km/h
10
5.0°
↑
18.0 km/h
11
5.0°
↑
17.0 km/h
12
6.0°
↑
16.0 km/h
13
6.0°
↑
15.0 km/h
14
6.0°
↑
12.0 km/h
15
5.0°
↑
9.0 km/h
16
4.0°
↑
6.0 km/h
17
3.0°
↑
4.0 km/h
18
3.0°
↑
4.0 km/h
19
2.0°
↑
4.0 km/h
20
2.0°
↑
4.0 km/h
21
1.0°
↑
2.0 km/h
22
1.0°
↑
2.0 km/h
23
1.0°
↑
3.0 km/h
0.0°
↑
2.0 km/h
1
0.0°
↑
3.0 km/h
2
-0.0°
↑
3.0 km/h
3
-0.0°
↑
4.0 km/h
4
-0.0°
↑
5.0 km/h
5
-0.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Trnava, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 185.85 µg/m³ |
| O3: | 39.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.75 µg/m³ |
| SO2: | 1.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.85 µg/m³ |
| PM10: | 9.75 µg/m³ |