Thời tiết tại Vienna, Áo 🇦🇹
1.3°C
cảm giác như -0.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Vienna, Áo vào 1:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 71% |
| 🌬️ Gió: | 5.4 kph (147°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:08 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Vienna, Áo 🇦🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
6.2°C
2.8°C
0.2°C
70%
19.4 kph
0.0 mm
0.0
07:08 AM
04:12 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
6.5°C
3.5°C
0.9°C
72%
17.3 kph
0.0 mm
0.0
07:09 AM
04:11 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.3°C
1.8°C
0.3°C
84%
22.3 kph
2.9 mm
0.0
07:11 AM
04:10 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
3.8°C
0.7°C
-1.1°C
68%
23.0 kph
0.0 mm
0.0
07:12 AM
04:09 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
3.6°C
-0.5°C
-2.5°C
69%
17.6 kph
0.0 mm
0.0
07:14 AM
04:08 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
U ám
2.9°C
0.9°C
-1.6°C
87%
24.8 kph
0.0 mm
1.0
07:15 AM
04:07 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.9°C
3.8°C
1.6°C
88%
19.1 kph
0.7 mm
1.0
07:16 AM
04:06 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Vienna, Áo 🇦🇹
Wednesday, November 19, 2025
8.0°C
6.0°C
3.0°C
0.0°C
-2.0°C
2
1.0°
↑
5.0 km/h
3
1.0°
↑
5.0 km/h
4
1.0°
↑
4.0 km/h
5
0.0°
↑
4.0 km/h
6
0.0°
↑
3.0 km/h
7
0.0°
↑
3.0 km/h
8
1.0°
↑
2.0 km/h
9
2.0°
↑
3.0 km/h
10
4.0°
↑
5.0 km/h
11
4.0°
↑
8.0 km/h
12
5.0°
↑
10.0 km/h
13
6.0°
↑
13.0 km/h
14
6.0°
↑
16.0 km/h
15
6.0°
↑
17.0 km/h
16
4.0°
↑
18.0 km/h
17
4.0°
↑
19.0 km/h
18
4.0°
↑
19.0 km/h
19
3.0°
↑
19.0 km/h
20
3.0°
↑
18.0 km/h
21
4.0°
↑
17.0 km/h
22
3.0°
↑
16.0 km/h
23
3.0°
↑
14.0 km/h
3.0°
↑
13.0 km/h
1
2.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Vienna, Áo 🇦🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 316.85 µg/m³ |
| O3: | 18.0 µg/m³ |
| NO2: | 36.35 µg/m³ |
| SO2: | 3.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 18.55 µg/m³ |
| PM10: | 28.35 µg/m³ |