Thời tiết tại Vienna, Áo 🇦🇹

5.4°C
cảm giác như 3.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Vienna, Áo vào :15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 70% |
🌬️ Gió: | 7.6 kph (294°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:58 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho Vienna, Áo 🇦🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.8°C
10.2°C
4.0°C
45%
27.4 kph
1.3 mm
1.0
06:58 AM
06:27 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.7°C
10.1°C
8.9°C
72%
29.9 kph
1.6 mm
0.0
07:00 AM
06:25 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.5°C
10.1°C
7.9°C
70%
23.0 kph
0.4 mm
0.0
07:01 AM
06:23 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.3°C
10.6°C
9.6°C
88%
19.1 kph
3.9 mm
0.0
07:03 AM
06:21 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.3°C
11.9°C
11.0°C
91%
8.6 kph
2.4 mm
3.0
07:04 AM
06:19 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
19.4°C
15.1°C
12.0°C
76%
12.2 kph
0.1 mm
5.0
07:05 AM
06:17 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Vienna, Áo 🇦🇹
Saturday, October 04, 2025
18.0°C
14.0°C
10.0°C
6.0°C
2.0°C
1

5.0°
↑
8.0 km/h
2

5.0°
↑
7.0 km/h
3

5.0°
↑
8.0 km/h
4

5.0°
↑
6.0 km/h
5

4.0°
↑
5.0 km/h
6

4.0°
↑
4.0 km/h
7

5.0°
↑
2.0 km/h
8

7.0°
↑
1.0 km/h
9

9.0°
↑
5.0 km/h
10

11.0°
↑
8.0 km/h
11

13.0°
↑
10.0 km/h
12

14.0°
↑
13.0 km/h
13

16.0°
↑
14.0 km/h
14

17.0°
↑
15.0 km/h
15

16.0°
↑
13.0 km/h
16

15.0°
↑
12.0 km/h
17

14.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
18

13.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
19

12.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
20

12.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
21

12.0°
↑
9.0 km/h
22

12.0°
0.6 mm
↑
22.0 km/h
23

12.0°
0.5 mm
↑
27.0 km/h

11.0°
0.9 mm
↑
30.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Vienna, Áo 🇦🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 229.85 µg/m³ |
O3: | 46.0 µg/m³ |
NO2: | 14.85 µg/m³ |
SO2: | 2.95 µg/m³ |
PM2.5: | 15.85 µg/m³ |
PM10: | 18.55 µg/m³ |