Thời tiết tại Innsbruck, Áo 🇦🇹

6.3°C
cảm giác như 5.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Innsbruck, Áo vào 23:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 75% |
🌬️ Gió: | 5.8 kph (213°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:16 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Innsbruck, Áo 🇦🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
11.8°C
3.3°C
-2.5°C
58%
7.6 kph
0.0 mm
1.0
07:16 AM
06:50 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
9.6°C
5.4°C
1.4°C
71%
9.4 kph
14.7 mm
0.0
07:18 AM
06:48 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
3.9°C
1.5°C
-0.1°C
96%
6.5 kph
10.0 mm
1.0
07:19 AM
06:46 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
6.3°C
2.3°C
-0.9°C
94%
6.5 kph
4.1 mm
1.0
07:20 AM
06:44 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.5°C
5.3°C
2.4°C
92%
5.8 kph
0.1 mm
0.0
07:22 AM
06:42 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.4°C
6.7°C
4.8°C
89%
5.0 kph
2.4 mm
2.0
07:23 AM
06:40 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.7°C
8.4°C
6.8°C
93%
4.7 kph
0.2 mm
2.0
07:25 AM
06:38 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Innsbruck, Áo 🇦🇹
Saturday, October 04, 2025
11.0°C
8.0°C
5.0°C
2.0°C
-1.0°C

2.0°
↑
5.0 km/h
1

3.0°
↑
5.0 km/h
2

4.0°
↑
6.0 km/h
3

4.0°
↑
5.0 km/h
4

3.0°
↑
6.0 km/h
5

3.0°
↑
6.0 km/h
6

5.0°
↑
6.0 km/h
7

6.0°
↑
5.0 km/h
8

6.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
9

6.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
10

6.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
11

6.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
12

7.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
13

7.0°
↑
8.0 km/h
14

9.0°
↑
8.0 km/h
15

10.0°
↑
8.0 km/h
16

9.0°
↑
9.0 km/h
17

9.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
18

7.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
19

6.0°
1.2 mm
↑
0.0 km/h
20

5.0°
2.5 mm
↑
4.0 km/h
21

5.0°
3.8 mm
↑
6.0 km/h
22

3.0°
2.6 mm
↑
8.0 km/h
23

1.0°
3.6 mm
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Innsbruck, Áo 🇦🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 178.85 µg/m³ |
O3: | 58.0 µg/m³ |
NO2: | 12.15 µg/m³ |
SO2: | 1.45 µg/m³ |
PM2.5: | 12.45 µg/m³ |
PM10: | 12.75 µg/m³ |