Thời tiết tại Innsbruck, Áo 🇦🇹
-2.9°C
cảm giác như -4.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Innsbruck, Áo vào 1:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 86% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (192°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:25 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:35 PM |
Dự báo 7 ngày cho Innsbruck, Áo 🇦🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
2.0°C
-4.3°C
-8.0°C
69%
8.3 kph
0.0 mm
0.0
07:25 AM
04:35 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
-2.2°C
-4.6°C
-6.7°C
87%
7.6 kph
7.3 mm
0.0
07:26 AM
04:34 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
-5.3°C
-6.6°C
-9.4°C
93%
7.2 kph
8.2 mm
0.0
07:28 AM
04:33 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Tuyết nhẹ
-5.0°C
-10.1°C
-13.9°C
87%
7.2 kph
0.7 mm
0.0
07:29 AM
04:32 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
U ám
-2.1°C
-8.5°C
-13.6°C
77%
9.7 kph
0.0 mm
0.0
07:30 AM
04:31 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
0.2°C
-5.4°C
-9.2°C
82%
11.5 kph
0.0 mm
2.0
07:32 AM
04:30 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa phùn nhẹ
-0.1°C
-3.2°C
-6.6°C
94%
10.8 kph
1.4 mm
1.0
07:33 AM
04:29 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Innsbruck, Áo 🇦🇹
Wednesday, November 19, 2025
4.0°C
0.0°C
-3.0°C
-6.0°C
-10.0°C
2
-8.0°
↑
5.0 km/h
3
-8.0°
↑
6.0 km/h
4
-8.0°
↑
5.0 km/h
5
-8.0°
↑
6.0 km/h
6
-8.0°
↑
6.0 km/h
7
-8.0°
↑
6.0 km/h
8
-7.0°
↑
5.0 km/h
9
-4.0°
↑
3.0 km/h
10
-2.0°
↑
2.0 km/h
11
0.0°
↑
1.0 km/h
12
1.0°
↑
1.0 km/h
13
2.0°
↑
1.0 km/h
14
2.0°
↑
2.0 km/h
15
1.0°
↑
2.0 km/h
16
-2.0°
↑
4.0 km/h
17
-4.0°
↑
6.0 km/h
18
-5.0°
↑
7.0 km/h
19
-5.0°
↑
7.0 km/h
20
-5.0°
↑
8.0 km/h
21
-5.0°
↑
8.0 km/h
22
-5.0°
↑
8.0 km/h
23
-5.0°
↑
8.0 km/h
-5.0°
↑
8.0 km/h
1
-6.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Innsbruck, Áo 🇦🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 278.85 µg/m³ |
| O3: | 37.0 µg/m³ |
| NO2: | 23.45 µg/m³ |
| SO2: | 1.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 15.95 µg/m³ |
| PM10: | 18.25 µg/m³ |