Thời tiết tại Lagos, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
25.3°C
cảm giác như 27.1°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Lagos, Ni-giê-ri-a (Nigeria) vào 8:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 9.7 kph (193°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 4.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:33 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:26 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lagos, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 4. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
27.9°C
27.2°C
74%
17.3 kph
1.1 mm
2.0
06:33 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
Th 4 5. thg 11
Mưa vừa
28.8°C
27.5°C
26.1°C
77%
20.2 kph
8.9 mm
2.0
06:34 AM
06:26 PM
Full Moon
Th 5 6. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
27.2°C
26.1°C
24.0°C
79%
19.1 kph
23.1 mm
1.0
06:34 AM
06:26 PM
Waning Gibbous
Th 6 7. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
27.6°C
26.9°C
77%
16.2 kph
0.9 mm
2.0
06:34 AM
06:26 PM
Waning Gibbous
Th 7 8. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
27.7°C
27.0°C
77%
19.1 kph
1.1 mm
2.0
06:34 AM
06:26 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
27.9°C
27.0°C
76%
19.1 kph
0.2 mm
6.0
06:34 AM
06:26 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
27.7°C
27.0°C
78%
18.0 kph
0.0 mm
6.0
06:35 AM
06:26 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Lagos, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
Tuesday, November 04, 2025
30.0°C
28.0°C
27.0°C
26.0°C
24.0°C
9
28.0°
↑
10.0 km/h
10
28.0°
↑
11.0 km/h
11
28.0°
↑
12.0 km/h
12
29.0°
↑
12.0 km/h
13
29.0°
↑
14.0 km/h
14
28.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
15
28.0°
↑
16.0 km/h
16
28.0°
↑
17.0 km/h
17
28.0°
↑
17.0 km/h
18
28.0°
↑
16.0 km/h
19
28.0°
↑
17.0 km/h
20
28.0°
↑
17.0 km/h
21
28.0°
↑
17.0 km/h
22
28.0°
↑
16.0 km/h
23
28.0°
↑
16.0 km/h
28.0°
0.6 mm
↑
15.0 km/h
1
27.0°
1.8 mm
↑
14.0 km/h
2
27.0°
1.6 mm
↑
12.0 km/h
3
27.0°
↑
12.0 km/h
4
27.0°
↑
14.0 km/h
5
26.0°
↑
13.0 km/h
6
26.0°
↑
10.0 km/h
7
26.0°
↑
11.0 km/h
8
26.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lagos, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
| CO: | 911.85 µg/m³ |
| O3: | 21.0 µg/m³ |
| NO2: | 27.85 µg/m³ |
| SO2: | 3.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 46.15 µg/m³ |
| PM10: | 50.05 µg/m³ |