Thời tiết tại Akowonjo, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
26.4°C
cảm giác như 29.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Akowonjo, Ni-giê-ri-a (Nigeria) vào 5:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 6.5 kph (192°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:37 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:26 PM |
Dự báo 7 ngày cho Akowonjo, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.6°C
27.9°C
25.7°C
72%
18.4 kph
0.5 mm
2.0
06:37 AM
06:26 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.0°C
28.0°C
25.4°C
72%
19.1 kph
0.2 mm
2.0
06:37 AM
06:26 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.1°C
28.2°C
25.9°C
73%
19.1 kph
0.8 mm
2.0
06:38 AM
06:26 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.0°C
28.2°C
25.9°C
74%
18.4 kph
0.3 mm
2.0
06:38 AM
06:26 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.6°C
27.5°C
26.0°C
77%
14.0 kph
0.4 mm
1.0
06:38 AM
06:26 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.1°C
28.1°C
26.0°C
73%
15.5 kph
0.5 mm
6.0
06:39 AM
06:26 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.2°C
28.2°C
26.0°C
73%
18.0 kph
0.0 mm
6.0
06:39 AM
06:27 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Akowonjo, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
Monday, November 17, 2025
33.0°C
30.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
6
26.0°
↑
5.0 km/h
7
26.0°
↑
4.0 km/h
8
26.0°
↑
5.0 km/h
9
28.0°
↑
6.0 km/h
10
29.0°
↑
8.0 km/h
11
30.0°
↑
9.0 km/h
12
31.0°
↑
11.0 km/h
13
32.0°
0.3 mm
↑
13.0 km/h
14
32.0°
↑
15.0 km/h
15
30.0°
↑
18.0 km/h
16
29.0°
↑
18.0 km/h
17
29.0°
↑
16.0 km/h
18
28.0°
↑
15.0 km/h
19
28.0°
↑
15.0 km/h
20
27.0°
↑
16.0 km/h
21
27.0°
↑
15.0 km/h
22
27.0°
↑
14.0 km/h
23
27.0°
↑
13.0 km/h
26.0°
↑
13.0 km/h
1
26.0°
↑
11.0 km/h
2
26.0°
↑
9.0 km/h
3
26.0°
↑
5.0 km/h
4
26.0°
↑
6.0 km/h
5
26.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Akowonjo, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 505.85 µg/m³ |
| O3: | 41.0 µg/m³ |
| NO2: | 13.55 µg/m³ |
| SO2: | 2.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 23.75 µg/m³ |
| PM10: | 29.85 µg/m³ |