Thời tiết tại Hà Nội, Việt Nam 🇻🇳
14.4°C
cảm giác như 13.1°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Hà Nội, Việt Nam vào 2:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 88% |
| 🌬️ Gió: | 17.3 kph (21°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1029.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:09 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:15 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hà Nội, Việt Nam 🇻🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.3°C
14.2°C
12.7°C
80%
20.2 kph
2.3 mm
0.0
06:09 AM
05:15 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
20.2°C
16.8°C
14.7°C
66%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
06:10 AM
05:14 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều mây
20.7°C
18.0°C
16.5°C
62%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
06:10 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
23.3°C
19.1°C
15.0°C
56%
12.2 kph
0.0 mm
2.0
06:11 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
23.7°C
19.5°C
15.6°C
56%
10.4 kph
0.0 mm
5.0
06:12 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
25.2°C
20.4°C
16.1°C
58%
19.8 kph
0.0 mm
6.0
06:12 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Hà Nội, Việt Nam 🇻🇳
Wednesday, November 19, 2025
17.0°C
15.0°C
14.0°C
12.0°C
10.0°C
3
13.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
4
13.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
5
13.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
6
14.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
7
14.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
8
14.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
9
14.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
10
15.0°
↑
12.0 km/h
11
15.0°
↑
13.0 km/h
12
15.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
13
15.0°
↑
10.0 km/h
14
15.0°
↑
10.0 km/h
15
15.0°
↑
10.0 km/h
16
15.0°
↑
10.0 km/h
17
15.0°
↑
9.0 km/h
18
15.0°
↑
8.0 km/h
19
15.0°
↑
9.0 km/h
20
15.0°
↑
10.0 km/h
21
15.0°
↑
9.0 km/h
22
14.0°
↑
9.0 km/h
23
14.0°
↑
8.0 km/h
15.0°
↑
8.0 km/h
1
15.0°
↑
8.0 km/h
2
15.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hà Nội, Việt Nam 🇻🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 489.85 µg/m³ |
| O3: | 50.0 µg/m³ |
| NO2: | 13.75 µg/m³ |
| SO2: | 13.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.65 µg/m³ |
| PM10: | 10.65 µg/m³ |