Thời tiết tại Chongzuo, Trung Hoa 🇨🇳
17.6°C
cảm giác như 17.6°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Chongzuo, Trung Hoa vào :30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (42°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:05 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:07 PM |
Dự báo 7 ngày cho Chongzuo, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
13.9°C
12.4°C
10.1°C
94%
13.3 kph
16.1 mm
0.0
07:05 AM
06:07 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
15.0°C
11.3°C
9.0°C
79%
12.6 kph
5.8 mm
0.0
07:06 AM
06:07 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.3°C
13.5°C
10.8°C
67%
8.3 kph
0.4 mm
1.0
07:06 AM
06:07 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
17.5°C
15.0°C
13.7°C
64%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
07:07 AM
06:07 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
20.3°C
16.0°C
12.9°C
62%
6.8 kph
0.0 mm
5.0
07:07 AM
06:06 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
20.7°C
15.9°C
11.7°C
62%
9.7 kph
0.0 mm
5.0
07:08 AM
06:06 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Chongzuo, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
19.0°C
16.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
1
18.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
2
17.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
3
16.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
4
15.0°
0.6 mm
↑
10.0 km/h
5
15.0°
1.2 mm
↑
12.0 km/h
6
14.0°
0.4 mm
↑
13.0 km/h
7
13.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
8
12.0°
0.4 mm
↑
12.0 km/h
9
12.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
10
12.0°
0.2 mm
↑
13.0 km/h
11
12.0°
0.3 mm
↑
13.0 km/h
12
11.0°
0.6 mm
↑
13.0 km/h
13
11.0°
0.9 mm
↑
13.0 km/h
14
10.0°
0.9 mm
↑
13.0 km/h
15
10.0°
1.2 mm
↑
12.0 km/h
16
10.0°
1.2 mm
↑
12.0 km/h
17
10.0°
1.3 mm
↑
12.0 km/h
18
10.0°
1.1 mm
↑
11.0 km/h
19
10.0°
0.9 mm
↑
10.0 km/h
20
10.0°
1.3 mm
↑
9.0 km/h
21
10.0°
0.9 mm
↑
9.0 km/h
22
10.0°
0.9 mm
↑
9.0 km/h
23
10.0°
0.7 mm
↑
9.0 km/h
10.0°
1.0 mm
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Chongzuo, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 324.85 µg/m³ |
| O3: | 102.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.75 µg/m³ |
| SO2: | 26.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 29.35 µg/m³ |
| PM10: | 29.45 µg/m³ |