Thời tiết tại Chongzuo, Trung Hoa 🇨🇳

22.9°C
cảm giác như 25.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Chongzuo, Trung Hoa vào 6:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (173°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 33% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:43 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho Chongzuo, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.1°C
26.9°C
22.9°C
79%
4.0 kph
1.2 mm
2.0
06:43 AM
06:36 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
25.8°C
23.2°C
79%
22.3 kph
1.8 mm
2.0
06:43 AM
06:35 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
23.1°C
22.7°C
21.9°C
93%
47.9 kph
139.9 mm
0.0
06:44 AM
06:34 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
26.1°C
23.2°C
22.3°C
95%
7.2 kph
7.6 mm
0.0
06:44 AM
06:33 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.2°C
24.4°C
21.4°C
86%
5.0 kph
0.4 mm
5.0
06:44 AM
06:32 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
31.6°C
26.1°C
21.6°C
75%
6.1 kph
0.0 mm
7.0
06:45 AM
06:31 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Chongzuo, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
34.0°C
31.0°C
28.0°C
24.0°C
21.0°C
7

23.0°
↑
1.0 km/h
8

25.0°
↑
1.0 km/h
9

27.0°
↑
2.0 km/h
10

28.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
11

30.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
12

30.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
13

30.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
14

32.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
15

32.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
16

32.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
17

30.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
18

28.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
19

28.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
20

27.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
21

27.0°
↑
1.0 km/h
22

26.0°
↑
3.0 km/h
23

25.0°
↑
3.0 km/h

25.0°
↑
4.0 km/h
1

24.0°
↑
4.0 km/h
2

24.0°
↑
4.0 km/h
3

24.0°
↑
4.0 km/h
4

24.0°
↑
4.0 km/h
5

23.0°
↑
3.0 km/h
6

23.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Chongzuo, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 185.85 µg/m³ |
O3: | 25.0 µg/m³ |
NO2: | 12.05 µg/m³ |
SO2: | 2.55 µg/m³ |
PM2.5: | 8.65 µg/m³ |
PM10: | 9.15 µg/m³ |