Thời tiết tại Baise, Trung Hoa 🇨🇳

19.3°C
cảm giác như 19.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Baise, Trung Hoa vào 2:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (94°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 24% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:46 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho Baise, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.0°C
23.9°C
18.4°C
82%
10.8 kph
0.5 mm
2.0
06:46 AM
06:38 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
31.1°C
23.9°C
19.3°C
84%
9.0 kph
5.6 mm
2.0
06:47 AM
06:37 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
22.7°C
20.5°C
18.7°C
95%
26.3 kph
92.9 mm
0.0
06:47 AM
06:36 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
25.4°C
21.5°C
18.4°C
96%
17.6 kph
47.8 mm
0.0
06:47 AM
06:35 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
23.3°C
19.1°C
87%
5.4 kph
0.1 mm
5.0
06:48 AM
06:34 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
30.6°C
23.3°C
17.6°C
81%
4.0 kph
0.0 mm
6.0
06:48 AM
06:33 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Baise, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
29.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
3

19.0°
↑
2.0 km/h
4

19.0°
↑
2.0 km/h
5

19.0°
↑
2.0 km/h
6

18.0°
↑
2.0 km/h
7

20.0°
↑
1.0 km/h
8

24.0°
↑
1.0 km/h
9

26.0°
↑
3.0 km/h
10

28.0°
↑
5.0 km/h
11

29.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
12

30.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
13

31.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
14

31.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
15

31.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
16

30.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
17

27.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
18

26.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
19

23.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
20

22.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
21

22.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
22

21.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
23

22.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h

22.0°
↑
0.0 km/h
1

21.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
2

20.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Baise, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 186.85 µg/m³ |
O3: | 92.0 µg/m³ |
NO2: | 4.25 µg/m³ |
SO2: | 5.45 µg/m³ |
PM2.5: | 14.05 µg/m³ |
PM10: | 14.05 µg/m³ |