Thời tiết tại Baise, Trung Hoa 🇨🇳
17.2°C
cảm giác như 17.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Baise, Trung Hoa vào 8:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (312°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 12% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:09 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:07 PM |
Dự báo 7 ngày cho Baise, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
25.7°C
18.8°C
13.7°C
76%
4.7 kph
0.0 mm
1.0
07:09 AM
06:07 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
23.0°C
19.8°C
16.2°C
83%
7.2 kph
5.9 mm
0.0
07:10 AM
06:07 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
13.1°C
11.6°C
8.3°C
93%
7.6 kph
8.3 mm
0.0
07:10 AM
06:07 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.7°C
10.4°C
7.1°C
75%
8.6 kph
0.4 mm
1.0
07:11 AM
06:07 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
19.9°C
12.5°C
6.0°C
65%
5.0 kph
0.0 mm
2.0
07:12 AM
06:06 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
19.9°C
14.3°C
11.2°C
66%
4.7 kph
0.0 mm
4.0
07:13 AM
06:06 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
21.5°C
14.1°C
9.5°C
69%
4.0 kph
0.0 mm
4.0
07:13 AM
06:06 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Baise, Trung Hoa 🇨🇳
Sunday, November 16, 2025
27.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
15.0°C
9
20.0°
↑
2.0 km/h
10
22.0°
↑
1.0 km/h
11
24.0°
↑
0.0 km/h
12
25.0°
↑
2.0 km/h
13
26.0°
↑
2.0 km/h
14
26.0°
↑
3.0 km/h
15
25.0°
↑
4.0 km/h
16
22.0°
↑
4.0 km/h
17
21.0°
↑
5.0 km/h
18
19.0°
↑
5.0 km/h
19
18.0°
↑
3.0 km/h
20
18.0°
↑
2.0 km/h
21
18.0°
↑
1.0 km/h
22
18.0°
↑
2.0 km/h
23
18.0°
↑
1.0 km/h
19.0°
↑
1.0 km/h
1
19.0°
↑
2.0 km/h
2
18.0°
↑
2.0 km/h
3
18.0°
↑
2.0 km/h
4
19.0°
↑
3.0 km/h
5
19.0°
↑
3.0 km/h
6
19.0°
↑
2.0 km/h
7
19.0°
↑
2.0 km/h
8
20.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Baise, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 408.85 µg/m³ |
| O3: | 30.0 µg/m³ |
| NO2: | 23.45 µg/m³ |
| SO2: | 7.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 26.75 µg/m³ |
| PM10: | 26.85 µg/m³ |