Thời tiết tại Beirut, Li-băng (Lebanon) 🇱🇧

29.3°C
cảm giác như 33.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Beirut, Li-băng (Lebanon) vào 12:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 70% |
🌬️ Gió: | 11.5 kph (266°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:34 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Beirut, Li-băng (Lebanon) 🇱🇧
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
26.6°C
25.1°C
23.5°C
69%
18.4 kph
0.0 mm
2.0
06:34 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
25.6°C
23.9°C
22.5°C
66%
8.3 kph
0.1 mm
2.0
06:35 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.2°C
22.8°C
21.5°C
66%
13.7 kph
0.3 mm
2.0
06:36 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
23.7°C
22.8°C
21.9°C
62%
11.5 kph
0.1 mm
1.0
06:37 AM
06:14 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
24.4°C
22.6°C
21.1°C
65%
30.2 kph
9.2 mm
2.0
06:37 AM
06:13 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.5°C
21.0°C
20.5°C
62%
24.5 kph
4.1 mm
5.0
06:38 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
22.9°C
21.8°C
21.1°C
58%
13.3 kph
0.1 mm
6.0
06:39 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Beirut, Li-băng (Lebanon) 🇱🇧
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
21.0°C
13

25.0°
↑
10.0 km/h
14

24.0°
↑
8.0 km/h
15

24.0°
↑
8.0 km/h
16

24.0°
↑
9.0 km/h
17

24.0°
↑
8.0 km/h
18

24.0°
↑
8.0 km/h
19

24.0°
↑
8.0 km/h
20

24.0°
↑
9.0 km/h
21

24.0°
↑
8.0 km/h
22

24.0°
↑
7.0 km/h
23

24.0°
↑
7.0 km/h

24.0°
↑
6.0 km/h
1

24.0°
↑
6.0 km/h
2

24.0°
↑
5.0 km/h
3

24.0°
↑
5.0 km/h
4

24.0°
↑
2.0 km/h
5

24.0°
↑
2.0 km/h
6

24.0°
↑
2.0 km/h
7

24.0°
↑
3.0 km/h
8

25.0°
↑
4.0 km/h
9

25.0°
↑
6.0 km/h
10

25.0°
↑
8.0 km/h
11

26.0°
↑
8.0 km/h
12

25.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Beirut, Li-băng (Lebanon) 🇱🇧 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 220.85 µg/m³ |
O3: | 68.0 µg/m³ |
NO2: | 18.25 µg/m³ |
SO2: | 51.55 µg/m³ |
PM2.5: | 23.55 µg/m³ |
PM10: | 37.85 µg/m³ |