Thời tiết tại New Zealand 🇳🇿
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Wellington.

16.3°C
cảm giác như 16.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Wellington tại 14:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 29.2 kph (350°) |
🌡️ Áp suất: | 991.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 5.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:50 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:30 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Wellington
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa vừa
14.5°C
12.8°C
11.6°C
91%
39.2 kph
10.4 mm
1.0
06:50 AM
07:30 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
10.7°C
10.3°C
9.5°C
85%
39.6 kph
3.5 mm
1.0
06:48 AM
07:31 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
13.4°C
11.6°C
9.7°C
82%
47.9 kph
4.0 mm
1.0
06:47 AM
07:32 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa vừa
15.5°C
11.9°C
8.2°C
82%
50.8 kph
8.6 mm
1.0
06:45 AM
07:33 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Nhiều nắng
14.0°C
11.8°C
9.1°C
68%
35.6 kph
0.0 mm
0.0
06:43 AM
07:34 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Có mây
14.8°C
12.9°C
11.6°C
79%
41.0 kph
0.0 mm
5.0
06:42 AM
07:35 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Mưa lả tả gần đó
14.8°C
13.6°C
12.2°C
93%
46.4 kph
0.3 mm
4.0
06:40 AM
07:37 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Wellington
Saturday, October 04, 2025
16.0°C
14.0°C
12.0°C
10.0°C
8.0°C
15

14.0°
0.0 mm
↑33.0 km/h
16

14.0°
0.0 mm
↑35.0 km/h
17

13.0°
↑38.0 km/h
18

12.0°
0.0 mm
↑39.0 km/h
19

12.0°
0.0 mm
↑39.0 km/h
20

12.0°
0.0 mm
↑39.0 km/h
21

12.0°
0.0 mm
↑39.0 km/h
22

12.0°
0.0 mm
↑33.0 km/h
23

12.0°
0.1 mm
↑23.0 km/h

12.0°
0.1 mm
↑10.0 km/h
1

11.0°
0.1 mm
↑4.0 km/h
2

11.0°
0.3 mm
↑9.0 km/h
3

10.0°
0.1 mm
↑12.0 km/h
4

10.0°
0.1 mm
↑14.0 km/h
5

10.0°
0.1 mm
↑18.0 km/h
6

10.0°
0.2 mm
↑21.0 km/h
7

10.0°
0.3 mm
↑23.0 km/h
8

10.0°
0.3 mm
↑26.0 km/h
9

10.0°
0.2 mm
↑26.0 km/h
10

10.0°
0.2 mm
↑25.0 km/h
11

10.0°
0.1 mm
↑24.0 km/h
12

10.0°
0.1 mm
↑23.0 km/h
13

10.0°
0.1 mm
↑25.0 km/h
14

11.0°
0.0 mm
↑27.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Wellington (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910