Thời tiết tại Wellington, New Zealand 🇳🇿
17.3°C
cảm giác như 17.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Wellington, New Zealand vào 7:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 11.2 kph (7°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:49 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 08:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho Wellington, New Zealand 🇳🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
17.3°C
16.4°C
15.2°C
97%
29.2 kph
6.1 mm
1.0
05:49 AM
08:24 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.0°C
16.1°C
13.9°C
87%
36.4 kph
0.3 mm
2.0
05:49 AM
08:25 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
17.6°C
15.6°C
13.9°C
80%
43.6 kph
0.0 mm
3.0
05:48 AM
08:26 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
17.4°C
14.3°C
11.8°C
81%
26.6 kph
0.3 mm
2.0
05:47 AM
08:27 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.2°C
14.8°C
12.4°C
83%
27.7 kph
0.1 mm
0.0
05:47 AM
08:28 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
14.9°C
13.3°C
11.9°C
74%
25.6 kph
0.1 mm
4.0
05:46 AM
08:30 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Wellington, New Zealand 🇳🇿
Wednesday, November 19, 2025
19.0°C
18.0°C
16.0°C
14.0°C
13.0°C
8
17.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
9
17.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
10
17.0°
0.6 mm
↑
11.0 km/h
11
17.0°
0.6 mm
↑
10.0 km/h
12
17.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
13
17.0°
0.5 mm
↑
14.0 km/h
14
17.0°
1.0 mm
↑
20.0 km/h
15
17.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
16
17.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
17
17.0°
0.1 mm
↑
29.0 km/h
18
16.0°
0.1 mm
↑
29.0 km/h
19
15.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h
20
15.0°
↑
28.0 km/h
21
16.0°
↑
27.0 km/h
22
15.0°
0.0 mm
↑
29.0 km/h
23
15.0°
0.0 mm
↑
29.0 km/h
15.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
1
15.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
2
15.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
3
15.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h
4
15.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
5
15.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
6
16.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
7
16.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Wellington, New Zealand 🇳🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 94.85 µg/m³ |
| O3: | 52.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.35 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.05 µg/m³ |
| PM10: | 9.65 µg/m³ |