Thời tiết tại Wellington, New Zealand 🇳🇿

15.2°C
cảm giác như 15.2°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Wellington, New Zealand vào 17:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 82% |
🌬️ Gió: | 28.8 kph (346°) |
🌡️ Áp suất: | 990.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:50 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho Wellington, New Zealand 🇳🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
14.6°C
13.0°C
11.6°C
90%
33.5 kph
9.5 mm
1.0
06:50 AM
07:30 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
10.4°C
10.0°C
9.5°C
86%
29.2 kph
5.4 mm
0.0
06:48 AM
07:31 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
13.1°C
11.0°C
8.6°C
88%
45.4 kph
10.3 mm
1.0
06:47 AM
07:32 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
14.7°C
12.5°C
9.3°C
78%
52.2 kph
6.0 mm
1.0
06:45 AM
07:33 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
14.5°C
12.6°C
10.2°C
72%
45.0 kph
0.0 mm
2.0
06:43 AM
07:34 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
14.7°C
12.7°C
11.8°C
82%
45.0 kph
0.0 mm
0.0
06:42 AM
07:35 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.0°C
14.3°C
13.0°C
94%
52.2 kph
2.0 mm
4.0
06:40 AM
07:37 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Wellington, New Zealand 🇳🇿
Saturday, October 04, 2025
15.0°C
13.0°C
11.0°C
9.0°C
7.0°C
18

13.0°
0.0 mm
↑
29.0 km/h
19

13.0°
0.0 mm
↑
31.0 km/h
20

12.0°
0.1 mm
↑
32.0 km/h
21

12.0°
0.0 mm
↑
34.0 km/h
22

12.0°
0.1 mm
↑
31.0 km/h
23

12.0°
0.1 mm
↑
24.0 km/h

11.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
1

11.0°
0.6 mm
↑
10.0 km/h
2

10.0°
0.5 mm
↑
21.0 km/h
3

10.0°
0.1 mm
↑
22.0 km/h
4

10.0°
0.1 mm
↑
22.0 km/h
5

10.0°
0.2 mm
↑
22.0 km/h
6

10.0°
0.3 mm
↑
22.0 km/h
7

10.0°
0.3 mm
↑
23.0 km/h
8

10.0°
0.2 mm
↑
23.0 km/h
9

10.0°
0.1 mm
↑
24.0 km/h
10

10.0°
0.1 mm
↑
26.0 km/h
11

10.0°
0.2 mm
↑
27.0 km/h
12

10.0°
0.2 mm
↑
27.0 km/h
13

10.0°
0.2 mm
↑
26.0 km/h
14

10.0°
0.3 mm
↑
26.0 km/h
15

10.0°
0.5 mm
↑
27.0 km/h
16

10.0°
0.2 mm
↑
28.0 km/h
17

10.0°
0.1 mm
↑
29.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Wellington, New Zealand 🇳🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 94.85 µg/m³ |
O3: | 51.0 µg/m³ |
NO2: | 3.15 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 1.05 µg/m³ |
PM10: | 1.05 µg/m³ |