Thời tiết tại Vê-nê-zu-ê-la (Venezuela) 🇻🇪
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Maracaibo.

26.1°C
cảm giác như 29.4°C
Các cơn giông tố nổi lên gần đó
Thời tiết hiện tại tại Maracaibo tại 1:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 87% |
🌬️ Gió: | 14.4 kph (13°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 80% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:35 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:35 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Maracaibo
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa vừa
29.2°C
26.5°C
24.0°C
81%
19.4 kph
15.0 mm
2.0
06:35 AM
06:35 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa vừa
31.0°C
27.2°C
24.1°C
80%
12.2 kph
7.6 mm
2.0
06:35 AM
06:34 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa rơi nặng hạt
28.4°C
26.4°C
24.4°C
86%
16.9 kph
21.8 mm
2.0
06:35 AM
06:34 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa vừa
29.3°C
26.3°C
23.9°C
84%
11.2 kph
6.2 mm
2.0
06:35 AM
06:33 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa vừa
30.7°C
26.6°C
24.5°C
84%
14.0 kph
8.2 mm
0.0
06:35 AM
06:32 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
31.6°C
27.7°C
25.4°C
81%
15.8 kph
3.8 mm
6.0
06:35 AM
06:32 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Mưa lả tả gần đó
30.9°C
27.2°C
25.0°C
82%
13.7 kph
4.4 mm
6.0
06:35 AM
06:31 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Maracaibo
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
2

26.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
3

26.0°
0.2 mm
↑17.0 km/h
4

26.0°
4.3 mm
↑14.0 km/h
5

26.0°
3.8 mm
↑6.0 km/h
6

24.0°
5.0 mm
↑5.0 km/h
7

24.0°
1.0 mm
↑16.0 km/h
8

24.0°
0.4 mm
↑19.0 km/h
9

25.0°
0.2 mm
↑16.0 km/h
10

25.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
11

26.0°
↑9.0 km/h
12

28.0°
↑10.0 km/h
13

29.0°
↑10.0 km/h
14

29.0°
↑10.0 km/h
15

29.0°
↑11.0 km/h
16

29.0°
↑9.0 km/h
17

29.0°
↑6.0 km/h
18

28.0°
↑7.0 km/h
19

27.0°
↑8.0 km/h
20

26.0°
↑4.0 km/h
21

26.0°
↑1.0 km/h
22

26.0°
↑4.0 km/h
23

26.0°
↑6.0 km/h

25.0°
0.6 mm
↑5.0 km/h
1

25.0°
1.3 mm
↑6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Maracaibo (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910