Thời tiết tại An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Algiers.
19.1°C
cảm giác như 19.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Algiers tại 19:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 60% |
| 🌬️ Gió: | 15.5 kph (261°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:18 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:45 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Algiers
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Fri, Nov 07
Mưa lả tả gần đó
20.1°C
18.6°C
16.9°C
60%
23.8 kph
2.1 mm
1.0
07:18 AM
05:45 PM
Waning Gibbous
Sat, Nov 08
Mưa vừa
20.3°C
18.1°C
16.6°C
60%
37.4 kph
5.5 mm
0.0
07:19 AM
05:44 PM
Waning Gibbous
Sun, Nov 09
Mưa vừa
19.6°C
18.0°C
16.6°C
65%
24.8 kph
9.6 mm
1.0
07:20 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
Mon, Nov 10
U ám
20.2°C
18.0°C
16.2°C
57%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
07:21 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
Tue, Nov 11
Nhiều nắng
20.9°C
18.2°C
16.6°C
52%
14.0 kph
0.0 mm
1.0
07:22 AM
05:42 PM
Waning Gibbous
Wed, Nov 12
Nhiều nắng
22.3°C
19.9°C
17.7°C
52%
15.5 kph
0.0 mm
5.0
07:23 AM
05:41 PM
Last Quarter
Thu, Nov 13
Nhiều nắng
25.8°C
22.6°C
20.2°C
42%
13.0 kph
0.0 mm
6.0
07:24 AM
05:40 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ for Algiers
Friday, November 07, 2025
22.0°C
20.0°C
18.0°C
16.0°C
14.0°C
20
19.0°
0.1 mm
↑17.0 km/h
21
19.0°
0.1 mm
↑20.0 km/h
22
19.0°
0.1 mm
↑22.0 km/h
23
19.0°
0.0 mm
↑20.0 km/h
18.0°
↑14.0 km/h
1
18.0°
↑11.0 km/h
2
17.0°
↑11.0 km/h
3
17.0°
↑12.0 km/h
4
17.0°
↑10.0 km/h
5
17.0°
↑8.0 km/h
6
17.0°
↑8.0 km/h
7
17.0°
↑11.0 km/h
8
17.0°
↑13.0 km/h
9
17.0°
↑14.0 km/h
10
18.0°
↑18.0 km/h
11
19.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
12
20.0°
0.1 mm
↑25.0 km/h
13
19.0°
1.6 mm
↑37.0 km/h
14
20.0°
0.5 mm
↑31.0 km/h
15
19.0°
0.1 mm
↑35.0 km/h
16
20.0°
0.0 mm
↑34.0 km/h
17
19.0°
0.2 mm
↑33.0 km/h
18
19.0°
0.0 mm
↑31.0 km/h
19
19.0°
0.1 mm
↑34.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Algiers (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910