Thời tiết tại An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Algiers.
11.3°C
cảm giác như 10.3°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Algiers tại 2:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (233°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:29 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:37 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Algiers
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
18.7°C
16.9°C
15.2°C
67%
11.5 kph
1.6 mm
0.0
07:29 AM
05:37 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Nhiều nắng
19.0°C
16.9°C
15.0°C
66%
17.3 kph
0.0 mm
0.0
07:30 AM
05:36 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa vừa
18.6°C
16.2°C
13.9°C
63%
31.0 kph
7.8 mm
0.0
07:31 AM
05:36 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa vừa
15.7°C
14.1°C
11.7°C
49%
42.8 kph
5.7 mm
0.0
07:32 AM
05:35 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Có mây
15.7°C
14.3°C
13.6°C
43%
28.1 kph
0.0 mm
0.0
07:33 AM
05:35 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Nhiều nắng
18.6°C
15.5°C
13.0°C
41%
23.0 kph
0.0 mm
5.0
07:34 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Nhiều nắng
19.2°C
16.7°C
14.2°C
50%
19.1 kph
0.0 mm
5.0
07:35 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Algiers
Tuesday, November 18, 2025
20.0°C
18.0°C
16.0°C
15.0°C
13.0°C
3
16.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
4
16.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
5
16.0°
0.4 mm
↑9.0 km/h
6
15.0°
0.1 mm
↑9.0 km/h
7
15.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
8
15.0°
↑7.0 km/h
9
16.0°
↑7.0 km/h
10
17.0°
↑5.0 km/h
11
17.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
12
18.0°
↑6.0 km/h
13
19.0°
0.1 mm
↑6.0 km/h
14
19.0°
↑9.0 km/h
15
19.0°
↑10.0 km/h
16
18.0°
↑10.0 km/h
17
18.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
18
18.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
19
18.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
20
18.0°
0.0 mm
↑2.0 km/h
21
18.0°
↑1.0 km/h
22
17.0°
↑2.0 km/h
23
17.0°
↑1.0 km/h
16.0°
↑1.0 km/h
1
16.0°
↑3.0 km/h
2
16.0°
↑4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Algiers (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910