Thời tiết tại Puebla, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽

17.1°C
cảm giác như 17.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Puebla, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 12:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 68% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (151°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 11.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:24 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Puebla, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
19.0°C
14.7°C
10.5°C
88%
13.3 kph
0.0 mm
2.0
07:24 AM
07:18 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.3°C
15.0°C
13.2°C
92%
15.8 kph
3.5 mm
2.0
07:25 AM
07:18 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
20.7°C
15.9°C
11.4°C
86%
15.5 kph
0.0 mm
3.0
07:25 AM
07:17 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
21.6°C
15.8°C
10.7°C
82%
14.4 kph
10.6 mm
2.0
07:25 AM
07:16 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.8°C
15.9°C
11.7°C
71%
19.1 kph
0.5 mm
0.0
07:25 AM
07:15 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
20.7°C
15.7°C
13.1°C
74%
19.4 kph
0.1 mm
5.0
07:26 AM
07:14 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa vừa
20.7°C
16.0°C
13.5°C
79%
15.8 kph
6.2 mm
4.0
07:26 AM
07:14 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Puebla, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Saturday, October 04, 2025
20.0°C
18.0°C
16.0°C
13.0°C
11.0°C
13

18.0°
↑
7.0 km/h
14

18.0°
↑
11.0 km/h
15

18.0°
↑
13.0 km/h
16

18.0°
↑
12.0 km/h
17

17.0°
↑
12.0 km/h
18

17.0°
↑
9.0 km/h
19

16.0°
↑
2.0 km/h
20

15.0°
↑
3.0 km/h
21

15.0°
↑
4.0 km/h
22

14.0°
↑
2.0 km/h
23

14.0°
↑
1.0 km/h

13.0°
↑
2.0 km/h
1

13.0°
↑
4.0 km/h
2

13.0°
↑
5.0 km/h
3

13.0°
↑
4.0 km/h
4

13.0°
↑
4.0 km/h
5

13.0°
↑
2.0 km/h
6

13.0°
↑
1.0 km/h
7

13.0°
↑
4.0 km/h
8

14.0°
↑
5.0 km/h
9

14.0°
↑
4.0 km/h
10

15.0°
↑
3.0 km/h
11

17.0°
↑
5.0 km/h
12

18.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Puebla, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 562.85 µg/m³ |
O3: | 93.0 µg/m³ |
NO2: | 21.65 µg/m³ |
SO2: | 6.45 µg/m³ |
PM2.5: | 14.75 µg/m³ |
PM10: | 14.85 µg/m³ |