Thời tiết tại Puebla, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
22.7°C
cảm giác như 23.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Puebla, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 16:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 52% |
| 🌬️ Gió: | 12.6 kph (181°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 56% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:42 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Puebla, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
24.1°C
17.0°C
9.3°C
70%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
06:42 AM
05:54 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
22.6°C
16.4°C
10.4°C
75%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
06:43 AM
05:54 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
20.5°C
16.1°C
13.2°C
76%
18.0 kph
0.0 mm
2.0
06:43 AM
05:54 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.2°C
17.3°C
12.3°C
65%
17.3 kph
3.6 mm
2.0
06:44 AM
05:54 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
23.8°C
15.7°C
11.9°C
57%
11.2 kph
0.0 mm
0.0
06:44 AM
05:54 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
22.8°C
15.8°C
10.7°C
59%
11.2 kph
0.0 mm
5.0
06:45 AM
05:54 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
22.1°C
15.4°C
10.3°C
51%
11.9 kph
0.0 mm
5.0
06:46 AM
05:54 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Puebla, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Tuesday, November 18, 2025
24.0°C
20.0°C
16.0°C
13.0°C
9.0°C
17
22.0°
↑
16.0 km/h
18
21.0°
↑
15.0 km/h
19
20.0°
↑
10.0 km/h
20
19.0°
↑
1.0 km/h
21
18.0°
↑
4.0 km/h
22
17.0°
↑
3.0 km/h
23
16.0°
↑
3.0 km/h
15.0°
↑
4.0 km/h
1
15.0°
↑
4.0 km/h
2
14.0°
↑
5.0 km/h
3
13.0°
↑
5.0 km/h
4
12.0°
↑
6.0 km/h
5
12.0°
↑
6.0 km/h
6
11.0°
↑
6.0 km/h
7
12.0°
↑
5.0 km/h
8
12.0°
↑
6.0 km/h
9
13.0°
↑
6.0 km/h
10
15.0°
↑
5.0 km/h
11
17.0°
↑
3.0 km/h
12
19.0°
↑
4.0 km/h
13
21.0°
↑
7.0 km/h
14
22.0°
↑
10.0 km/h
15
22.0°
↑
13.0 km/h
16
21.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Puebla, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
| CO: | 485.85 µg/m³ |
| O3: | 47.0 µg/m³ |
| NO2: | 71.65 µg/m³ |
| SO2: | 18.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 45.05 µg/m³ |
| PM10: | 45.25 µg/m³ |