Thời tiết tại Ciudad Juárez, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽

26.1°C
cảm giác như 25.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Ciudad Juárez, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 11:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 30% |
🌬️ Gió: | 13.7 kph (125°) |
🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:01 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:48 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ciudad Juárez, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
34.9°C
26.1°C
18.5°C
27%
21.2 kph
0.0 mm
2.0
07:01 AM
06:48 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
31.9°C
23.5°C
14.9°C
40%
23.0 kph
0.0 mm
2.0
07:02 AM
06:46 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
32.3°C
25.0°C
18.8°C
45%
16.6 kph
0.0 mm
2.0
07:03 AM
06:45 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
31.2°C
25.5°C
19.2°C
40%
34.6 kph
0.0 mm
1.0
07:03 AM
06:44 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
25.4°C
21.8°C
39%
32.0 kph
1.0 mm
0.0
07:04 AM
06:43 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.3°C
25.2°C
21.6°C
45%
24.1 kph
0.3 mm
6.0
07:05 AM
06:41 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
29.8°C
25.9°C
21.7°C
39%
19.8 kph
0.0 mm
7.0
07:05 AM
06:40 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ciudad Juárez, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Friday, October 03, 2025
36.0°C
30.0°C
24.0°C
19.0°C
13.0°C
12

30.0°
↑
15.0 km/h
13

32.0°
↑
17.0 km/h
14

33.0°
↑
19.0 km/h
15

33.0°
↑
19.0 km/h
16

34.0°
↑
19.0 km/h
17

33.0°
↑
20.0 km/h
18

32.0°
↑
20.0 km/h
19

30.0°
↑
20.0 km/h
20

28.0°
↑
20.0 km/h
21

26.0°
↑
18.0 km/h
22

24.0°
↑
16.0 km/h
23

23.0°
↑
16.0 km/h

22.0°
↑
15.0 km/h
1

21.0°
↑
16.0 km/h
2

20.0°
↑
16.0 km/h
3

18.0°
↑
16.0 km/h
4

18.0°
↑
16.0 km/h
5

17.0°
↑
17.0 km/h
6

16.0°
↑
16.0 km/h
7

16.0°
↑
15.0 km/h
8

16.0°
↑
17.0 km/h
9

17.0°
↑
19.0 km/h
10

20.0°
↑
20.0 km/h
11

24.0°
↑
22.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ciudad Juárez, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 180.85 µg/m³ |
O3: | 124.0 µg/m³ |
NO2: | 2.55 µg/m³ |
SO2: | 1.75 µg/m³ |
PM2.5: | 3.55 µg/m³ |
PM10: | 3.85 µg/m³ |