Thời tiết tại Ciudad Juárez, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
11.7°C
cảm giác như 10.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Ciudad Juárez, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 2:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 59% |
| 🌬️ Gió: | 8.6 kph (263°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:37 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ciudad Juárez, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
25.8°C
17.1°C
9.6°C
42%
18.4 kph
0.0 mm
1.0
06:37 AM
05:05 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
U ám
22.4°C
17.0°C
13.3°C
49%
29.9 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
05:05 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
14.5°C
12.5°C
10.4°C
76%
40.7 kph
24.8 mm
1.0
06:39 AM
05:04 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
15.1°C
10.9°C
7.1°C
41%
20.9 kph
0.0 mm
1.0
06:40 AM
05:04 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
18.2°C
12.7°C
9.8°C
31%
11.9 kph
0.0 mm
0.0
06:40 AM
05:04 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.3°C
15.9°C
12.3°C
30%
12.2 kph
0.2 mm
4.0
06:41 AM
05:03 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
16.8°C
14.0°C
11.5°C
47%
27.0 kph
0.0 mm
4.0
06:42 AM
05:03 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ciudad Juárez, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Tuesday, November 18, 2025
27.0°C
22.0°C
17.0°C
12.0°C
7.0°C
3
13.0°
↑
7.0 km/h
4
12.0°
↑
7.0 km/h
5
11.0°
↑
6.0 km/h
6
11.0°
↑
5.0 km/h
7
10.0°
↑
4.0 km/h
8
10.0°
↑
3.0 km/h
9
11.0°
↑
2.0 km/h
10
14.0°
↑
5.0 km/h
11
17.0°
↑
6.0 km/h
12
20.0°
↑
9.0 km/h
13
22.0°
↑
11.0 km/h
14
23.0°
↑
11.0 km/h
15
25.0°
↑
11.0 km/h
16
25.0°
↑
13.0 km/h
17
23.0°
↑
10.0 km/h
18
22.0°
↑
6.0 km/h
19
21.0°
↑
4.0 km/h
20
20.0°
↑
3.0 km/h
21
19.0°
↑
11.0 km/h
22
18.0°
↑
18.0 km/h
23
17.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
16.0°
↑
18.0 km/h
1
16.0°
↑
20.0 km/h
2
15.0°
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ciudad Juárez, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 1261.85 µg/m³ |
| O3: | 13.0 µg/m³ |
| NO2: | 27.65 µg/m³ |
| SO2: | 6.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 15.15 µg/m³ |
| PM10: | 15.25 µg/m³ |