Thời tiết tại Tashkent, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿

13.1°C
cảm giác như 13.7°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Tashkent, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) vào 4:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 54% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (91°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 4.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:23 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tashkent, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
26.0°C
19.8°C
14.7°C
30%
18.4 kph
0.0 mm
1.0
06:23 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
23.8°C
18.8°C
15.0°C
32%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
06:24 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
23.3°C
17.4°C
11.4°C
30%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
06:25 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
24.9°C
19.0°C
13.8°C
25%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
06:26 AM
05:55 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
U ám
24.3°C
18.2°C
16.0°C
21%
13.0 kph
0.0 mm
4.0
06:27 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
24.0°C
18.4°C
13.7°C
14%
9.7 kph
0.0 mm
5.0
06:28 AM
05:52 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
26.3°C
20.0°C
14.5°C
10%
9.4 kph
0.0 mm
6.0
06:29 AM
05:50 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tashkent, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
5

15.0°
↑
3.0 km/h
6

15.0°
↑
5.0 km/h
7

15.0°
↑
5.0 km/h
8

16.0°
↑
5.0 km/h
9

18.0°
↑
5.0 km/h
10

20.0°
↑
5.0 km/h
11

22.0°
↑
6.0 km/h
12

23.0°
↑
9.0 km/h
13

24.0°
↑
10.0 km/h
14

26.0°
↑
12.0 km/h
15

26.0°
↑
14.0 km/h
16

26.0°
↑
17.0 km/h
17

25.0°
↑
18.0 km/h
18

23.0°
↑
17.0 km/h
19

22.0°
↑
16.0 km/h
20

21.0°
↑
14.0 km/h
21

20.0°
↑
11.0 km/h
22

19.0°
↑
7.0 km/h
23

18.0°
↑
4.0 km/h

18.0°
↑
4.0 km/h
1

18.0°
↑
3.0 km/h
2

17.0°
↑
4.0 km/h
3

17.0°
↑
6.0 km/h
4

16.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tashkent, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 511.85 µg/m³ |
O3: | 50.0 µg/m³ |
NO2: | 25.35 µg/m³ |
SO2: | 10.45 µg/m³ |
PM2.5: | 21.85 µg/m³ |
PM10: | 24.45 µg/m³ |