Thời tiết tại Tashkent, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿
20.2°C
cảm giác như 20.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Tashkent, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) vào 12:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 21% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (321°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:11 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tashkent, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Nhiều nắng
19.1°C
14.1°C
10.5°C
24%
7.2 kph
0.0 mm
0.0
07:11 AM
05:04 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
U ám
17.8°C
14.4°C
11.7°C
20%
7.6 kph
0.0 mm
0.0
07:13 AM
05:03 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Có mây
20.5°C
16.1°C
13.5°C
17%
7.6 kph
0.0 mm
0.0
07:14 AM
05:02 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
20.2°C
15.4°C
12.2°C
20%
6.5 kph
0.0 mm
0.0
07:15 AM
05:01 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
16.8°C
13.7°C
11.6°C
24%
7.2 kph
0.0 mm
0.0
07:16 AM
05:01 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
17.0°C
13.0°C
10.6°C
27%
6.5 kph
0.0 mm
4.0
07:17 AM
05:00 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
16.4°C
12.6°C
9.9°C
28%
5.4 kph
0.0 mm
4.0
07:18 AM
04:59 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tashkent, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿
Saturday, November 15, 2025
21.0°C
18.0°C
15.0°C
12.0°C
9.0°C
13
18.0°
↑
4.0 km/h
14
19.0°
↑
6.0 km/h
15
19.0°
↑
6.0 km/h
16
18.0°
↑
6.0 km/h
17
17.0°
↑
7.0 km/h
18
16.0°
↑
7.0 km/h
19
15.0°
↑
5.0 km/h
20
14.0°
↑
5.0 km/h
21
14.0°
↑
6.0 km/h
22
13.0°
↑
6.0 km/h
23
13.0°
↑
5.0 km/h
13.0°
↑
5.0 km/h
1
13.0°
↑
6.0 km/h
2
12.0°
↑
6.0 km/h
3
12.0°
↑
6.0 km/h
4
12.0°
↑
7.0 km/h
5
12.0°
↑
8.0 km/h
6
12.0°
↑
6.0 km/h
7
12.0°
↑
5.0 km/h
8
12.0°
↑
6.0 km/h
9
13.0°
↑
4.0 km/h
10
15.0°
↑
2.0 km/h
11
16.0°
↑
4.0 km/h
12
17.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tashkent, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 439.85 µg/m³ |
| O3: | 10.0 µg/m³ |
| NO2: | 28.75 µg/m³ |
| SO2: | 11.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 23.65 µg/m³ |
| PM10: | 23.95 µg/m³ |