Thời tiết tại Fergana, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿
14.1°C
cảm giác như 14.3°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Fergana, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) vào 11:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 36% |
| 🌬️ Gió: | 5.4 kph (26°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 3.3 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:03 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:53 PM |
Dự báo 7 ngày cho Fergana, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
19.2°C
13.6°C
9.1°C
25%
5.4 kph
0.0 mm
0.0
07:03 AM
04:53 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
18.5°C
13.5°C
9.7°C
27%
7.2 kph
0.0 mm
0.0
07:04 AM
04:53 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
17.2°C
12.4°C
9.0°C
28%
5.8 kph
0.0 mm
0.0
07:05 AM
04:52 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
17.1°C
11.9°C
7.9°C
31%
6.1 kph
0.0 mm
0.0
07:06 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
17.1°C
11.7°C
7.5°C
34%
6.5 kph
0.0 mm
0.0
07:07 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
16.1°C
10.8°C
7.4°C
30%
4.3 kph
0.0 mm
4.0
07:08 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
16.0°C
10.4°C
6.9°C
26%
5.8 kph
0.0 mm
4.0
07:10 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Fergana, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿
Tuesday, November 18, 2025
21.0°C
18.0°C
14.0°C
10.0°C
7.0°C
12
18.0°
↑
5.0 km/h
13
19.0°
↑
4.0 km/h
14
19.0°
↑
5.0 km/h
15
19.0°
↑
5.0 km/h
16
18.0°
↑
5.0 km/h
17
15.0°
↑
4.0 km/h
18
14.0°
↑
3.0 km/h
19
14.0°
↑
2.0 km/h
20
14.0°
↑
2.0 km/h
21
13.0°
↑
3.0 km/h
22
13.0°
↑
3.0 km/h
23
12.0°
↑
3.0 km/h
12.0°
↑
4.0 km/h
1
12.0°
↑
3.0 km/h
2
11.0°
↑
2.0 km/h
3
11.0°
↑
2.0 km/h
4
10.0°
↑
2.0 km/h
5
10.0°
↑
0.0 km/h
6
10.0°
↑
2.0 km/h
7
10.0°
↑
4.0 km/h
8
11.0°
↑
4.0 km/h
9
13.0°
↑
4.0 km/h
10
15.0°
↑
5.0 km/h
11
16.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Fergana, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 247.85 µg/m³ |
| O3: | 37.0 µg/m³ |
| NO2: | 20.75 µg/m³ |
| SO2: | 9.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 20.65 µg/m³ |
| PM10: | 22.15 µg/m³ |