Thời tiết tại Namangan, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿

16.1°C
cảm giác như 16.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Namangan, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) vào :00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 77% |
🌬️ Gió: | 8.6 kph (31°) |
🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:13 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Namangan, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
27.1°C
20.3°C
14.7°C
40%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
06:13 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
26.6°C
19.9°C
15.1°C
33%
20.2 kph
0.0 mm
1.0
06:14 AM
05:49 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
25.8°C
18.8°C
13.3°C
34%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
05:47 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
26.7°C
19.2°C
13.3°C
31%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
06:16 AM
05:46 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
U ám
24.8°C
17.4°C
14.1°C
31%
10.1 kph
0.0 mm
4.0
06:17 AM
05:44 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
25.6°C
18.2°C
12.2°C
22%
11.2 kph
0.0 mm
5.0
06:18 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Namangan, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
25.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
1

16.0°
↑
9.0 km/h
2

16.0°
↑
8.0 km/h
3

16.0°
↑
7.0 km/h
4

15.0°
↑
7.0 km/h
5

15.0°
↑
7.0 km/h
6

15.0°
↑
6.0 km/h
7

16.0°
↑
6.0 km/h
8

19.0°
↑
5.0 km/h
9

21.0°
↑
5.0 km/h
10

23.0°
↑
5.0 km/h
11

25.0°
↑
5.0 km/h
12

26.0°
↑
4.0 km/h
13

27.0°
↑
4.0 km/h
14

27.0°
↑
5.0 km/h
15

27.0°
↑
7.0 km/h
16

27.0°
↑
9.0 km/h
17

26.0°
↑
9.0 km/h
18

22.0°
↑
10.0 km/h
19

20.0°
↑
9.0 km/h
20

20.0°
↑
9.0 km/h
21

19.0°
↑
10.0 km/h
22

18.0°
↑
6.0 km/h
23

18.0°
↑
4.0 km/h

17.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Namangan, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 262.85 µg/m³ |
O3: | 82.0 µg/m³ |
NO2: | 16.25 µg/m³ |
SO2: | 4.25 µg/m³ |
PM2.5: | 32.95 µg/m³ |
PM10: | 44.85 µg/m³ |