Thời tiết tại Qarshi, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿

11.4°C
cảm giác như 11.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Qarshi, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) vào 4:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 43% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (111°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:35 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:15 PM |
Dự báo 7 ngày cho Qarshi, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
26.9°C
19.7°C
13.8°C
24%
19.4 kph
0.0 mm
1.0
06:35 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
23.7°C
17.9°C
12.9°C
27%
18.0 kph
0.1 mm
1.0
06:36 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
25.4°C
19.0°C
13.7°C
25%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
06:37 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
26.6°C
19.4°C
13.3°C
23%
10.8 kph
0.0 mm
2.0
06:38 AM
06:10 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
26.4°C
17.4°C
12.9°C
18%
16.6 kph
0.0 mm
5.0
06:39 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
25.9°C
19.0°C
13.4°C
11%
10.4 kph
0.0 mm
5.0
06:40 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
28.7°C
21.3°C
15.0°C
12%
12.6 kph
0.0 mm
6.0
06:41 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Qarshi, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
15.0°C
11.0°C
5

14.0°
↑
2.0 km/h
6

14.0°
↑
1.0 km/h
7

14.0°
↑
1.0 km/h
8

18.0°
↑
1.0 km/h
9

20.0°
↑
1.0 km/h
10

22.0°
↑
4.0 km/h
11

24.0°
↑
6.0 km/h
12

25.0°
↑
8.0 km/h
13

26.0°
↑
9.0 km/h
14

26.0°
↑
9.0 km/h
15

27.0°
↑
9.0 km/h
16

27.0°
↑
12.0 km/h
17

26.0°
↑
16.0 km/h
18

23.0°
↑
14.0 km/h
19

21.0°
↑
16.0 km/h
20

19.0°
↑
19.0 km/h
21

18.0°
↑
16.0 km/h
22

17.0°
↑
13.0 km/h
23

16.0°
↑
9.0 km/h

16.0°
↑
5.0 km/h
1

16.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
2

15.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
3

14.0°
↑
12.0 km/h
4

14.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Qarshi, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 150.85 µg/m³ |
O3: | 62.0 µg/m³ |
NO2: | 6.75 µg/m³ |
SO2: | 3.15 µg/m³ |
PM2.5: | 11.35 µg/m³ |
PM10: | 39.65 µg/m³ |