Thời tiết tại Qarshi, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿
12.0°C
cảm giác như 12.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Qarshi, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) vào 10:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 35% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (358°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:23 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:21 PM |
Dự báo 7 ngày cho Qarshi, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
22.4°C
15.9°C
11.3°C
15%
11.9 kph
0.0 mm
0.0
07:23 AM
05:21 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
21.0°C
14.4°C
9.5°C
22%
13.3 kph
0.0 mm
0.0
07:24 AM
05:21 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
20.7°C
14.6°C
10.4°C
27%
11.2 kph
0.0 mm
0.0
07:25 AM
05:20 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
20.0°C
13.7°C
8.8°C
27%
7.6 kph
0.0 mm
0.0
07:26 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
U ám
19.4°C
13.6°C
9.3°C
29%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
07:27 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
18.7°C
12.2°C
8.2°C
29%
5.4 kph
0.0 mm
4.0
07:28 AM
05:18 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
18.7°C
12.6°C
8.8°C
27%
7.9 kph
0.0 mm
4.0
07:29 AM
05:18 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Qarshi, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿
Tuesday, November 18, 2025
24.0°C
20.0°C
16.0°C
11.0°C
7.0°C
11
20.0°
↑
5.0 km/h
12
21.0°
↑
8.0 km/h
13
22.0°
↑
10.0 km/h
14
22.0°
↑
12.0 km/h
15
22.0°
↑
12.0 km/h
16
22.0°
↑
11.0 km/h
17
19.0°
↑
11.0 km/h
18
17.0°
↑
11.0 km/h
19
16.0°
↑
11.0 km/h
20
15.0°
↑
12.0 km/h
21
14.0°
↑
11.0 km/h
22
14.0°
↑
10.0 km/h
23
13.0°
↑
8.0 km/h
12.0°
↑
7.0 km/h
1
12.0°
↑
7.0 km/h
2
11.0°
↑
6.0 km/h
3
11.0°
↑
6.0 km/h
4
10.0°
↑
6.0 km/h
5
10.0°
↑
6.0 km/h
6
10.0°
↑
6.0 km/h
7
10.0°
↑
6.0 km/h
8
10.0°
↑
5.0 km/h
9
13.0°
↑
4.0 km/h
10
15.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Qarshi, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 165.85 µg/m³ |
| O3: | 13.0 µg/m³ |
| NO2: | 17.05 µg/m³ |
| SO2: | 2.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 12.85 µg/m³ |
| PM10: | 13.25 µg/m³ |