Thời tiết tại Türkmenabat, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲
11.4°C
cảm giác như 9.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Türkmenabat, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) vào 5:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 31% |
| 🌬️ Gió: | 14.0 kph (344°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 11% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:33 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:29 PM |
Dự báo 7 ngày cho Türkmenabat, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
20.6°C
14.7°C
10.7°C
35%
16.9 kph
0.0 mm
0.0
07:33 AM
05:29 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
20.1°C
13.7°C
9.4°C
35%
16.9 kph
0.0 mm
0.0
07:35 AM
05:28 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
20.3°C
13.2°C
7.8°C
37%
14.8 kph
0.0 mm
0.0
07:36 AM
05:28 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
U ám
19.3°C
13.1°C
8.8°C
33%
15.8 kph
0.0 mm
0.0
07:37 AM
05:27 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
19.9°C
12.9°C
7.8°C
33%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
07:38 AM
05:27 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
19.8°C
12.9°C
7.8°C
30%
11.5 kph
0.0 mm
4.0
07:39 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
20.3°C
13.3°C
8.6°C
23%
12.2 kph
0.0 mm
4.0
07:40 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Türkmenabat, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲
Wednesday, November 19, 2025
22.0°C
18.0°C
15.0°C
12.0°C
8.0°C
6
11.0°
↑
15.0 km/h
7
11.0°
↑
14.0 km/h
8
11.0°
↑
14.0 km/h
9
13.0°
↑
14.0 km/h
10
15.0°
↑
16.0 km/h
11
17.0°
↑
15.0 km/h
12
18.0°
↑
14.0 km/h
13
20.0°
↑
13.0 km/h
14
20.0°
↑
14.0 km/h
15
21.0°
↑
16.0 km/h
16
20.0°
↑
17.0 km/h
17
18.0°
↑
15.0 km/h
18
16.0°
↑
16.0 km/h
19
15.0°
↑
17.0 km/h
20
14.0°
↑
17.0 km/h
21
13.0°
↑
16.0 km/h
22
13.0°
↑
15.0 km/h
23
12.0°
↑
15.0 km/h
12.0°
↑
14.0 km/h
1
11.0°
↑
13.0 km/h
2
11.0°
↑
13.0 km/h
3
11.0°
↑
13.0 km/h
4
10.0°
↑
13.0 km/h
5
10.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Türkmenabat, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 208.85 µg/m³ |
| O3: | 42.0 µg/m³ |
| NO2: | 10.55 µg/m³ |
| SO2: | 7.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 12.75 µg/m³ |
| PM10: | 14.65 µg/m³ |