Thời tiết tại Türkmenabat, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲

16.0°C
cảm giác như 16.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Türkmenabat, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) vào 23:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 17% |
🌬️ Gió: | 19.4 kph (2°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:43 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:25 PM |
Dự báo 7 ngày cho Türkmenabat, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
24.1°C
17.5°C
11.2°C
16%
27.7 kph
0.0 mm
1.0
06:43 AM
06:25 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
24.7°C
18.3°C
12.0°C
16%
27.7 kph
0.0 mm
1.0
06:44 AM
06:23 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
24.1°C
17.8°C
12.2°C
18%
34.2 kph
0.0 mm
1.0
06:45 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
26.3°C
18.2°C
11.1°C
23%
19.1 kph
0.0 mm
1.0
06:46 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
26.6°C
19.3°C
13.0°C
18%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
06:47 AM
06:19 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
25.9°C
17.6°C
13.3°C
15%
16.6 kph
0.0 mm
5.0
06:48 AM
06:17 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
25.6°C
18.6°C
12.8°C
12%
17.6 kph
0.0 mm
5.0
06:49 AM
06:16 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Türkmenabat, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲
Saturday, October 04, 2025
26.0°C
22.0°C
18.0°C
14.0°C
10.0°C

16.0°
↑
19.0 km/h
1

15.0°
↑
19.0 km/h
2

14.0°
↑
19.0 km/h
3

14.0°
↑
18.0 km/h
4

13.0°
↑
19.0 km/h
5

13.0°
↑
19.0 km/h
6

12.0°
↑
19.0 km/h
7

12.0°
↑
19.0 km/h
8

14.0°
↑
22.0 km/h
9

17.0°
↑
26.0 km/h
10

19.0°
↑
26.0 km/h
11

21.0°
↑
26.0 km/h
12

23.0°
↑
26.0 km/h
13

24.0°
↑
26.0 km/h
14

25.0°
↑
27.0 km/h
15

25.0°
↑
28.0 km/h
16

24.0°
↑
28.0 km/h
17

24.0°
↑
27.0 km/h
18

22.0°
↑
22.0 km/h
19

19.0°
↑
19.0 km/h
20

18.0°
↑
18.0 km/h
21

19.0°
↑
20.0 km/h
22

19.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
23

18.0°
↑
25.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Türkmenabat, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 148.85 µg/m³ |
O3: | 92.0 µg/m³ |
NO2: | 2.55 µg/m³ |
SO2: | 2.65 µg/m³ |
PM2.5: | 3.75 µg/m³ |
PM10: | 3.95 µg/m³ |