Thời tiết tại Türkmenbaşy, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲

21.8°C
cảm giác như 21.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Türkmenbaşy, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) vào 22:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 35% |
🌬️ Gió: | 5.0 kph (12°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 44% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:27 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:07 PM |
Dự báo 7 ngày cho Türkmenbaşy, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Có mây
22.1°C
19.8°C
17.5°C
31%
26.6 kph
0.0 mm
1.0
07:27 AM
07:07 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
23.6°C
21.2°C
18.3°C
25%
27.7 kph
0.0 mm
1.0
07:28 AM
07:06 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
23.6°C
20.2°C
16.9°C
29%
29.2 kph
0.0 mm
1.0
07:29 AM
07:04 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
22.8°C
20.1°C
17.2°C
27%
17.6 kph
0.0 mm
1.0
07:30 AM
07:02 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
22.4°C
20.2°C
17.8°C
38%
12.6 kph
0.0 mm
2.0
07:31 AM
07:01 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
21.7°C
19.8°C
18.6°C
50%
12.2 kph
0.0 mm
5.0
07:32 AM
06:59 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
25.8°C
22.1°C
18.6°C
24%
18.7 kph
0.0 mm
6.0
07:33 AM
06:58 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Türkmenbaşy, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲
Friday, October 03, 2025
25.0°C
23.0°C
20.0°C
18.0°C
16.0°C
23

21.0°
↑
10.0 km/h

21.0°
↑
14.0 km/h
1

21.0°
↑
14.0 km/h
2

20.0°
↑
13.0 km/h
3

20.0°
↑
13.0 km/h
4

19.0°
↑
13.0 km/h
5

19.0°
↑
12.0 km/h
6

19.0°
↑
12.0 km/h
7

18.0°
↑
12.0 km/h
8

18.0°
↑
12.0 km/h
9

19.0°
↑
12.0 km/h
10

20.0°
↑
13.0 km/h
11

21.0°
↑
13.0 km/h
12

22.0°
↑
9.0 km/h
13

23.0°
↑
7.0 km/h
14

23.0°
↑
5.0 km/h
15

23.0°
↑
5.0 km/h
16

23.0°
↑
3.0 km/h
17

24.0°
↑
3.0 km/h
18

24.0°
↑
7.0 km/h
19

23.0°
↑
9.0 km/h
20

23.0°
↑
13.0 km/h
21

22.0°
↑
18.0 km/h
22

22.0°
↑
24.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Türkmenbaşy, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 140.68 µg/m³ |
O3: | 87.0 µg/m³ |
NO2: | 1.98 µg/m³ |
SO2: | 1.38 µg/m³ |
PM2.5: | 5.78 µg/m³ |
PM10: | 14.28 µg/m³ |