Thời tiết tại Ashgabat, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲

19.1°C
cảm giác như 19.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Ashgabat, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) vào 22:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 28% |
🌬️ Gió: | 12.2 kph (108°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:04 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ashgabat, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
24.2°C
18.5°C
14.0°C
25%
16.9 kph
0.0 mm
1.0
07:04 AM
06:46 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
23.6°C
18.2°C
13.2°C
19%
12.6 kph
0.0 mm
1.0
07:05 AM
06:45 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
22.1°C
17.1°C
13.3°C
19%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
07:06 AM
06:43 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
26.9°C
18.8°C
12.3°C
12%
20.9 kph
0.0 mm
1.0
07:07 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
26.0°C
19.5°C
13.4°C
12%
7.9 kph
0.0 mm
2.0
07:08 AM
06:40 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
26.2°C
19.1°C
15.3°C
13%
8.6 kph
0.0 mm
5.0
07:09 AM
06:39 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
27.6°C
20.5°C
14.5°C
13%
21.6 kph
0.0 mm
6.0
07:09 AM
06:37 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ashgabat, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲
Friday, October 03, 2025
25.0°C
22.0°C
18.0°C
14.0°C
11.0°C
23

17.0°
↑
13.0 km/h

16.0°
↑
13.0 km/h
1

16.0°
↑
11.0 km/h
2

15.0°
↑
9.0 km/h
3

15.0°
↑
7.0 km/h
4

14.0°
↑
5.0 km/h
5

14.0°
↑
5.0 km/h
6

14.0°
↑
5.0 km/h
7

13.0°
↑
5.0 km/h
8

17.0°
↑
4.0 km/h
9

18.0°
↑
5.0 km/h
10

19.0°
↑
7.0 km/h
11

20.0°
↑
8.0 km/h
12

21.0°
↑
8.0 km/h
13

22.0°
↑
9.0 km/h
14

23.0°
↑
8.0 km/h
15

23.0°
↑
8.0 km/h
16

24.0°
↑
8.0 km/h
17

24.0°
↑
10.0 km/h
18

21.0°
↑
12.0 km/h
19

19.0°
↑
11.0 km/h
20

18.0°
↑
7.0 km/h
21

17.0°
↑
12.0 km/h
22

16.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ashgabat, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 153.85 µg/m³ |
O3: | 82.0 µg/m³ |
NO2: | 2.25 µg/m³ |
SO2: | 2.15 µg/m³ |
PM2.5: | 8.35 µg/m³ |
PM10: | 14.85 µg/m³ |