Thời tiết tại Grenada 🇬🇩
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Saint George's.
31.1°C
cảm giác như 37.9°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Saint George's tại 15:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 71% |
| 🌬️ Gió: | 18.0 kph (82°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:06 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:39 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Saint George's
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
27.4°C
26.4°C
78%
19.4 kph
3.8 mm
2.0
06:06 AM
05:39 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa vừa
27.1°C
25.5°C
23.9°C
84%
24.5 kph
17.0 mm
2.0
06:06 AM
05:39 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
25.9°C
24.6°C
78%
17.3 kph
2.9 mm
2.0
06:07 AM
05:39 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa vừa
27.6°C
26.0°C
25.1°C
81%
15.1 kph
5.7 mm
2.0
06:07 AM
05:39 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
26.1°C
25.1°C
80%
16.2 kph
1.1 mm
0.0
06:08 AM
05:39 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
26.8°C
25.4°C
78%
14.8 kph
0.1 mm
6.0
06:08 AM
05:39 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
26.8°C
25.5°C
78%
14.0 kph
0.5 mm
6.0
06:08 AM
05:39 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Saint George's
Tuesday, November 18, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
16
28.0°
0.2 mm
↑17.0 km/h
17
28.0°
0.3 mm
↑16.0 km/h
18
27.0°
0.5 mm
↑16.0 km/h
19
27.0°
↑16.0 km/h
20
27.0°
↑16.0 km/h
21
27.0°
0.8 mm
↑17.0 km/h
22
27.0°
0.2 mm
↑18.0 km/h
23
27.0°
0.5 mm
↑19.0 km/h
27.0°
0.4 mm
↑20.0 km/h
1
27.0°
1.2 mm
↑22.0 km/h
2
27.0°
0.4 mm
↑21.0 km/h
3
27.0°
0.8 mm
↑21.0 km/h
4
27.0°
0.2 mm
↑22.0 km/h
5
26.0°
0.3 mm
↑22.0 km/h
6
26.0°
0.2 mm
↑24.0 km/h
7
26.0°
1.4 mm
↑24.0 km/h
8
27.0°
0.9 mm
↑24.0 km/h
9
26.0°
1.4 mm
↑23.0 km/h
10
26.0°
1.1 mm
↑22.0 km/h
11
26.0°
1.0 mm
↑22.0 km/h
12
25.0°
0.7 mm
↑21.0 km/h
13
25.0°
0.6 mm
↑21.0 km/h
14
25.0°
1.2 mm
↑20.0 km/h
15
24.0°
1.2 mm
↑20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Saint George's (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910