Thời tiết tại Nê-pan (Nepal) 🇳🇵
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Kathmandu.
20.1°C
cảm giác như 20.1°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Kathmandu tại 15:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 53% |
| 🌬️ Gió: | 7.6 kph (262°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:28 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:10 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Kathmandu
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
19.8°C
13.6°C
9.7°C
78%
7.9 kph
1.7 mm
1.0
06:28 AM
05:10 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
18.3°C
13.0°C
9.5°C
79%
7.6 kph
2.7 mm
1.0
06:28 AM
05:10 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
18.8°C
12.9°C
9.3°C
75%
5.8 kph
0.6 mm
1.0
06:29 AM
05:10 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
17.9°C
12.3°C
8.7°C
78%
5.8 kph
1.8 mm
1.0
06:30 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Có mây
18.7°C
12.4°C
7.6°C
73%
5.0 kph
0.1 mm
2.0
06:31 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Nhiều nắng
18.5°C
12.0°C
7.7°C
76%
4.3 kph
0.0 mm
4.0
06:31 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
Tue, Nov 25
Nhiều nắng
19.5°C
12.3°C
7.7°C
61%
4.7 kph
0.0 mm
4.0
06:32 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Kathmandu
Wednesday, November 19, 2025
20.0°C
17.0°C
14.0°C
10.0°C
7.0°C
16
16.0°
0.0 mm
↑7.0 km/h
17
13.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
18
12.0°
↑3.0 km/h
19
11.0°
↑1.0 km/h
20
11.0°
↑1.0 km/h
21
11.0°
↑1.0 km/h
22
10.0°
↑2.0 km/h
23
10.0°
↑3.0 km/h
10.0°
↑3.0 km/h
1
10.0°
↑3.0 km/h
2
10.0°
↑3.0 km/h
3
10.0°
↑4.0 km/h
4
10.0°
↑4.0 km/h
5
10.0°
↑4.0 km/h
6
10.0°
↑4.0 km/h
7
13.0°
↑2.0 km/h
8
16.0°
0.1 mm
↑2.0 km/h
9
17.0°
0.6 mm
↑1.0 km/h
10
18.0°
0.3 mm
↑5.0 km/h
11
18.0°
0.2 mm
↑6.0 km/h
12
18.0°
0.3 mm
↑7.0 km/h
13
18.0°
0.5 mm
↑8.0 km/h
14
18.0°
0.2 mm
↑6.0 km/h
15
17.0°
0.2 mm
↑5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kathmandu (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910