Thời tiết tại Nê-pan (Nepal) 🇳🇵
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Kathmandu.

20.4°C
cảm giác như 20.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Kathmandu tại 23:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (4°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:57 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:49 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Kathmandu
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Thu, Oct 02
Mưa vừa
20.1°C
18.0°C
17.1°C
90%
4.7 kph
13.8 mm
1.0
05:57 AM
05:49 PM
Waxing Gibbous
Fri, Oct 03
Mưa lả tả gần đó
23.8°C
19.0°C
16.6°C
84%
5.0 kph
2.4 mm
2.0
05:58 AM
05:48 PM
Waxing Gibbous
Sat, Oct 04
Mưa vừa
22.1°C
18.2°C
15.5°C
89%
7.6 kph
5.5 mm
1.0
05:58 AM
05:47 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa vừa
23.6°C
18.5°C
14.6°C
87%
6.8 kph
8.1 mm
2.0
05:59 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa vừa
22.5°C
18.6°C
15.1°C
90%
7.9 kph
5.5 mm
2.0
05:59 AM
05:45 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa lả tả gần đó
23.9°C
18.2°C
15.3°C
88%
6.1 kph
1.2 mm
4.0
06:00 AM
05:43 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa lả tả gần đó
24.7°C
18.7°C
14.7°C
85%
6.8 kph
1.2 mm
4.0
06:00 AM
05:42 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Kathmandu
Friday, October 03, 2025
25.0°C
22.0°C
20.0°C
17.0°C
14.0°C

17.0°
↑2.0 km/h
1

17.0°
↑3.0 km/h
2

17.0°
↑2.0 km/h
3

17.0°
↑1.0 km/h
4

17.0°
↑2.0 km/h
5

17.0°
↑2.0 km/h
6

17.0°
↑2.0 km/h
7

19.0°
↑2.0 km/h
8

20.0°
↑0.0 km/h
9

20.0°
↑3.0 km/h
10

21.0°
↑2.0 km/h
11

23.0°
↑3.0 km/h
12

24.0°
0.0 mm
↑2.0 km/h
13

24.0°
0.1 mm
↑3.0 km/h
14

23.0°
0.6 mm
↑4.0 km/h
15

22.0°
0.4 mm
↑5.0 km/h
16

21.0°
0.2 mm
↑4.0 km/h
17

19.0°
0.1 mm
↑2.0 km/h
18

18.0°
0.1 mm
↑3.0 km/h
19

17.0°
0.1 mm
↑2.0 km/h
20

17.0°
0.1 mm
↑3.0 km/h
21

17.0°
0.3 mm
↑3.0 km/h
22

17.0°
0.0 mm
↑3.0 km/h
23

17.0°
0.2 mm
↑2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kathmandu (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910