Thời tiết tại Dhangaḍhi̇̄, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵
21.5°C
cảm giác như 21.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Dhangaḍhi̇̄, Nê-pan (Nepal) vào 9:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 51% |
| 🌬️ Gió: | 6.1 kph (105°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 4% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:33 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dhangaḍhi̇̄, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
20.0°C
15.2°C
59%
6.8 kph
0.0 mm
1.0
06:33 AM
05:12 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
26.7°C
20.3°C
15.6°C
59%
6.5 kph
0.0 mm
1.0
06:33 AM
05:12 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
26.7°C
20.1°C
15.5°C
56%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
06:34 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
26.0°C
18.9°C
14.0°C
52%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
06:35 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
25.5°C
18.5°C
13.0°C
51%
11.2 kph
0.0 mm
1.0
06:36 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
25.5°C
17.9°C
12.8°C
48%
6.1 kph
0.0 mm
5.0
06:37 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
25.7°C
18.3°C
13.1°C
50%
9.0 kph
0.0 mm
5.0
06:37 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Dhangaḍhi̇̄, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵
Wednesday, November 19, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
13.0°C
10
23.0°
↑
6.0 km/h
11
25.0°
↑
6.0 km/h
12
26.0°
↑
4.0 km/h
13
27.0°
↑
4.0 km/h
14
26.0°
↑
2.0 km/h
15
26.0°
↑
1.0 km/h
16
24.0°
↑
1.0 km/h
17
22.0°
↑
3.0 km/h
18
21.0°
↑
5.0 km/h
19
20.0°
↑
6.0 km/h
20
19.0°
↑
7.0 km/h
21
18.0°
↑
6.0 km/h
22
18.0°
↑
5.0 km/h
23
18.0°
↑
5.0 km/h
17.0°
↑
4.0 km/h
1
17.0°
↑
4.0 km/h
2
17.0°
↑
4.0 km/h
3
17.0°
↑
4.0 km/h
4
16.0°
↑
3.0 km/h
5
16.0°
↑
3.0 km/h
6
16.0°
↑
2.0 km/h
7
17.0°
↑
3.0 km/h
8
20.0°
↑
3.0 km/h
9
22.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dhangaḍhi̇̄, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 681.85 µg/m³ |
| O3: | 17.0 µg/m³ |
| NO2: | 31.65 µg/m³ |
| SO2: | 12.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 73.05 µg/m³ |
| PM10: | 73.45 µg/m³ |