Thời tiết tại Dhangaḍhi̇̄, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵

23.3°C
cảm giác như 25.7°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Dhangaḍhi̇̄, Nê-pan (Nepal) vào 2:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (350°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 85% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:02 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dhangaḍhi̇̄, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
29.1°C
25.5°C
23.0°C
85%
11.9 kph
5.2 mm
2.0
06:02 AM
05:50 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.2°C
25.5°C
21.9°C
82%
10.1 kph
1.6 mm
2.0
06:02 AM
05:49 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
31.0°C
25.7°C
22.7°C
79%
11.5 kph
5.8 mm
1.0
06:03 AM
05:48 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
25.2°C
21.1°C
74%
11.9 kph
2.3 mm
2.0
06:03 AM
05:47 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
30.4°C
24.2°C
21.4°C
77%
18.0 kph
0.0 mm
6.0
06:04 AM
05:45 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
29.6°C
23.6°C
19.2°C
71%
15.8 kph
0.0 mm
6.0
06:04 AM
05:44 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Dhangaḍhi̇̄, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
3

23.0°
↑
7.0 km/h
4

23.0°
↑
8.0 km/h
5

23.0°
↑
8.0 km/h
6

23.0°
↑
8.0 km/h
7

24.0°
↑
8.0 km/h
8

26.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
9

27.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
10

28.0°
0.6 mm
↑
8.0 km/h
11

28.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
12

29.0°
1.0 mm
↑
9.0 km/h
13

29.0°
0.9 mm
↑
12.0 km/h
14

29.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
15

29.0°
0.5 mm
↑
10.0 km/h
16

28.0°
1.0 mm
↑
8.0 km/h
17

26.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
18

25.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
19

25.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
20

25.0°
↑
8.0 km/h
21

24.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
22

23.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
23

23.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h

23.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h
1

22.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
2

22.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dhangaḍhi̇̄, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
CO: | 342.85 µg/m³ |
O3: | 45.0 µg/m³ |
NO2: | 36.35 µg/m³ |
SO2: | 7.95 µg/m³ |
PM2.5: | 46.05 µg/m³ |
PM10: | 46.15 µg/m³ |