Thời tiết tại Giza, Ai Cập 🇪🇬
18.2°C
cảm giác như 18.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Giza, Ai Cập vào 22:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 64% |
| 🌬️ Gió: | 16.6 kph (44°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:22 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Giza, Ai Cập 🇪🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
24.6°C
20.4°C
17.0°C
50%
23.0 kph
0.0 mm
1.0
06:22 AM
04:58 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
25.8°C
20.5°C
16.1°C
55%
24.1 kph
0.0 mm
1.0
06:23 AM
04:58 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.8°C
21.8°C
16.9°C
53%
15.1 kph
0.0 mm
1.0
06:23 AM
04:57 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
22.4°C
17.8°C
40%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
06:24 AM
04:57 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
29.8°C
22.9°C
18.7°C
35%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
06:25 AM
04:57 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
31.3°C
25.4°C
20.8°C
25%
10.1 kph
0.0 mm
7.0
06:26 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
U ám
32.1°C
26.1°C
22.3°C
20%
12.6 kph
0.0 mm
6.0
06:27 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Giza, Ai Cập 🇪🇬
Monday, November 17, 2025
27.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
14.0°C
23
18.0°
↑
14.0 km/h
18.0°
↑
12.0 km/h
1
18.0°
↑
12.0 km/h
2
17.0°
↑
12.0 km/h
3
17.0°
↑
12.0 km/h
4
17.0°
↑
13.0 km/h
5
16.0°
↑
12.0 km/h
6
16.0°
↑
12.0 km/h
7
16.0°
↑
12.0 km/h
8
18.0°
↑
12.0 km/h
9
20.0°
↑
14.0 km/h
10
21.0°
↑
16.0 km/h
11
23.0°
↑
16.0 km/h
12
24.0°
↑
16.0 km/h
13
25.0°
↑
15.0 km/h
14
25.0°
↑
14.0 km/h
15
26.0°
↑
13.0 km/h
16
26.0°
↑
14.0 km/h
17
24.0°
↑
13.0 km/h
18
23.0°
↑
21.0 km/h
19
22.0°
↑
24.0 km/h
20
21.0°
↑
23.0 km/h
21
20.0°
↑
21.0 km/h
22
20.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Giza, Ai Cập 🇪🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 616.85 µg/m³ |
| O3: | 12.0 µg/m³ |
| NO2: | 85.75 µg/m³ |
| SO2: | 44.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 34.45 µg/m³ |
| PM10: | 46.65 µg/m³ |