Thời tiết tại Giza, Ai Cập 🇪🇬
27.1°C
cảm giác như 26.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Giza, Ai Cập vào 17:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 30% |
| 🌬️ Gió: | 9.0 kph (315°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:14 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Giza, Ai Cập 🇪🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 7. thg 11
Nhiều nắng
27.6°C
23.6°C
20.1°C
53%
24.5 kph
0.0 mm
1.0
06:14 AM
05:04 PM
Waning Gibbous
Th 7 8. thg 11
Nhiều nắng
28.4°C
23.4°C
19.7°C
56%
30.2 kph
0.0 mm
1.0
06:14 AM
05:03 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Nhiều nắng
28.9°C
23.2°C
19.2°C
58%
31.0 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
05:02 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Nhiều nắng
28.7°C
23.0°C
18.7°C
62%
29.5 kph
0.0 mm
1.0
06:16 AM
05:02 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
21.4°C
18.4°C
61%
25.2 kph
0.0 mm
1.0
06:17 AM
05:01 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
21.7°C
17.7°C
45%
13.0 kph
0.0 mm
6.0
06:18 AM
05:01 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Nhiều nắng
25.8°C
21.2°C
17.4°C
50%
23.0 kph
0.0 mm
6.0
06:18 AM
05:00 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Giza, Ai Cập 🇪🇬
Friday, November 07, 2025
30.0°C
27.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
18
26.0°
↑
14.0 km/h
19
25.0°
↑
18.0 km/h
20
24.0°
↑
23.0 km/h
21
23.0°
↑
24.0 km/h
22
22.0°
↑
21.0 km/h
23
22.0°
↑
18.0 km/h
21.0°
↑
17.0 km/h
1
21.0°
↑
16.0 km/h
2
21.0°
↑
15.0 km/h
3
20.0°
↑
14.0 km/h
4
20.0°
↑
14.0 km/h
5
20.0°
↑
14.0 km/h
6
20.0°
↑
14.0 km/h
7
20.0°
↑
14.0 km/h
8
22.0°
↑
16.0 km/h
9
23.0°
↑
18.0 km/h
10
25.0°
↑
18.0 km/h
11
26.0°
↑
19.0 km/h
12
27.0°
↑
18.0 km/h
13
28.0°
↑
18.0 km/h
14
28.0°
↑
17.0 km/h
15
28.0°
↑
17.0 km/h
16
28.0°
↑
18.0 km/h
17
27.0°
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Giza, Ai Cập 🇪🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 170.85 µg/m³ |
| O3: | 87.0 µg/m³ |
| NO2: | 15.65 µg/m³ |
| SO2: | 59.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 18.05 µg/m³ |
| PM10: | 34.95 µg/m³ |