Thời tiết tại Giza, Ai Cập 🇪🇬

31.2°C
cảm giác như 30.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Giza, Ai Cập vào 19:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 29% |
🌬️ Gió: | 20.5 kph (8°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:50 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Giza, Ai Cập 🇪🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
32.4°C
27.4°C
23.1°C
42%
33.8 kph
0.0 mm
2.0
05:50 AM
05:37 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
32.1°C
26.0°C
22.1°C
52%
33.8 kph
0.0 mm
2.0
05:51 AM
05:36 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
30.5°C
24.5°C
19.8°C
49%
30.2 kph
0.0 mm
2.0
05:52 AM
05:35 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
30.1°C
24.8°C
20.2°C
47%
24.1 kph
0.0 mm
2.0
05:52 AM
05:34 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
30.0°C
25.1°C
21.3°C
43%
28.4 kph
0.0 mm
2.0
05:53 AM
05:32 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
28.1°C
23.1°C
20.0°C
48%
30.2 kph
0.0 mm
6.0
05:53 AM
05:31 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
29.3°C
23.5°C
19.1°C
48%
29.9 kph
0.0 mm
6.0
05:54 AM
05:30 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Giza, Ai Cập 🇪🇬
Saturday, October 04, 2025
34.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
20.0°C
20

27.0°
↑
34.0 km/h
21

26.0°
↑
27.0 km/h
22

25.0°
↑
25.0 km/h
23

25.0°
↑
22.0 km/h

24.0°
↑
21.0 km/h
1

24.0°
↑
21.0 km/h
2

23.0°
↑
20.0 km/h
3

23.0°
↑
19.0 km/h
4

23.0°
↑
19.0 km/h
5

22.0°
↑
18.0 km/h
6

22.0°
↑
17.0 km/h
7

23.0°
↑
17.0 km/h
8

24.0°
↑
19.0 km/h
9

25.0°
↑
19.0 km/h
10

27.0°
↑
18.0 km/h
11

28.0°
↑
17.0 km/h
12

30.0°
↑
17.0 km/h
13

31.0°
↑
17.0 km/h
14

32.0°
↑
17.0 km/h
15

32.0°
↑
18.0 km/h
16

32.0°
↑
21.0 km/h
17

31.0°
↑
28.0 km/h
18

28.0°
↑
34.0 km/h
19

26.0°
↑
32.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Giza, Ai Cập 🇪🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 167.85 µg/m³ |
O3: | 107.0 µg/m³ |
NO2: | 18.15 µg/m³ |
SO2: | 58.25 µg/m³ |
PM2.5: | 18.25 µg/m³ |
PM10: | 48.65 µg/m³ |