Thời tiết tại Al Maḩallah al Kubrá, Ai Cập 🇪🇬

33.8°C
cảm giác như 32.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Al Maḩallah al Kubrá, Ai Cập vào 14:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 23% |
🌬️ Gió: | 6.1 kph (280°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 7% |
☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:51 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Al Maḩallah al Kubrá, Ai Cập 🇪🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
33.8°C
25.6°C
19.8°C
57%
23.0 kph
0.0 mm
2.0
05:51 AM
05:37 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
30.8°C
23.9°C
19.2°C
61%
25.6 kph
0.0 mm
2.0
05:52 AM
05:36 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
30.1°C
22.7°C
17.7°C
60%
23.8 kph
0.0 mm
2.0
05:52 AM
05:35 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
30.8°C
22.9°C
17.2°C
58%
22.0 kph
0.0 mm
2.0
05:53 AM
05:33 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
23.2°C
19.1°C
56%
32.4 kph
0.1 mm
2.0
05:54 AM
05:32 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
28.2°C
21.4°C
18.0°C
57%
22.7 kph
0.0 mm
6.0
05:54 AM
05:31 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
28.6°C
21.8°C
17.4°C
56%
21.6 kph
0.0 mm
6.0
05:55 AM
05:30 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Al Maḩallah al Kubrá, Ai Cập 🇪🇬
Saturday, October 04, 2025
35.0°C
31.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
15

34.0°
↑
9.0 km/h
16

31.0°
↑
23.0 km/h
17

28.0°
↑
23.0 km/h
18

26.0°
↑
20.0 km/h
19

24.0°
↑
14.0 km/h
20

23.0°
↑
11.0 km/h
21

23.0°
↑
10.0 km/h
22

22.0°
↑
9.0 km/h
23

22.0°
↑
9.0 km/h

22.0°
↑
9.0 km/h
1

22.0°
↑
9.0 km/h
2

21.0°
↑
9.0 km/h
3

21.0°
↑
9.0 km/h
4

21.0°
↑
9.0 km/h
5

20.0°
↑
9.0 km/h
6

20.0°
↑
8.0 km/h
7

22.0°
↑
8.0 km/h
8

25.0°
↑
12.0 km/h
9

27.0°
↑
13.0 km/h
10

28.0°
↑
13.0 km/h
11

30.0°
↑
16.0 km/h
12

31.0°
↑
19.0 km/h
13

31.0°
↑
22.0 km/h
14

30.0°
↑
25.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Al Maḩallah al Kubrá, Ai Cập 🇪🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 125.85 µg/m³ |
O3: | 95.0 µg/m³ |
NO2: | 5.05 µg/m³ |
SO2: | 7.95 µg/m³ |
PM2.5: | 12.55 µg/m³ |
PM10: | 26.15 µg/m³ |