Thời tiết tại Damietta, Ai Cập 🇪🇬

29.3°C
cảm giác như 31.7°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Damietta, Ai Cập vào 15:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 58% |
🌬️ Gió: | 22.3 kph (14°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 5.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:49 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:34 PM |
Dự báo 7 ngày cho Damietta, Ai Cập 🇪🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
27.4°C
25.5°C
24.1°C
63%
23.4 kph
0.0 mm
2.0
05:49 AM
05:34 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
25.4°C
24.2°C
22.7°C
65%
22.3 kph
0.1 mm
2.0
05:49 AM
05:33 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
25.1°C
23.5°C
22.1°C
61%
20.9 kph
0.1 mm
2.0
05:50 AM
05:32 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
25.4°C
23.5°C
21.4°C
57%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
05:51 AM
05:30 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
23.6°C
21.7°C
63%
40.3 kph
0.9 mm
2.0
05:51 AM
05:29 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.0°C
22.5°C
21.2°C
61%
23.4 kph
0.1 mm
5.0
05:52 AM
05:28 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
24.2°C
22.9°C
21.7°C
57%
19.4 kph
0.0 mm
6.0
05:52 AM
05:27 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Damietta, Ai Cập 🇪🇬
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
26.0°C
24.0°C
23.0°C
21.0°C
16

26.0°
↑
23.0 km/h
17

26.0°
↑
23.0 km/h
18

26.0°
↑
22.0 km/h
19

25.0°
↑
21.0 km/h
20

25.0°
↑
19.0 km/h
21

25.0°
↑
17.0 km/h
22

25.0°
↑
16.0 km/h
23

25.0°
↑
16.0 km/h

24.0°
↑
17.0 km/h
1

24.0°
↑
17.0 km/h
2

24.0°
↑
17.0 km/h
3

24.0°
↑
17.0 km/h
4

24.0°
↑
17.0 km/h
5

24.0°
↑
16.0 km/h
6

24.0°
↑
16.0 km/h
7

24.0°
↑
15.0 km/h
8

25.0°
↑
16.0 km/h
9

25.0°
↑
16.0 km/h
10

25.0°
↑
16.0 km/h
11

25.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
12

25.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
13

25.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
14

25.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
15

25.0°
↑
22.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Damietta, Ai Cập 🇪🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 122.85 µg/m³ |
O3: | 94.0 µg/m³ |
NO2: | 8.85 µg/m³ |
SO2: | 4.75 µg/m³ |
PM2.5: | 10.35 µg/m³ |
PM10: | 18.75 µg/m³ |