Thời tiết tại Damietta, Ai Cập 🇪🇬
23.1°C
cảm giác như 25.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Damietta, Ai Cập vào 1:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 73% |
| 🌬️ Gió: | 19.4 kph (48°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:24 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Damietta, Ai Cập 🇪🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
24.9°C
23.3°C
22.5°C
67%
20.5 kph
0.0 mm
1.0
06:24 AM
04:52 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
25.3°C
23.3°C
21.9°C
68%
17.3 kph
0.0 mm
1.0
06:24 AM
04:52 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
25.7°C
23.6°C
22.1°C
65%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
06:25 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
26.4°C
24.0°C
22.7°C
66%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
06:26 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
25.2°C
23.2°C
21.7°C
55%
25.6 kph
0.0 mm
6.0
06:27 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
21.9°C
20.8°C
19.8°C
62%
19.8 kph
0.0 mm
6.0
06:28 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
21.5°C
20.3°C
19.3°C
63%
14.4 kph
0.0 mm
6.0
06:29 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Damietta, Ai Cập 🇪🇬
Wednesday, November 19, 2025
26.0°C
24.0°C
23.0°C
22.0°C
20.0°C
2
22.0°
↑
19.0 km/h
3
22.0°
↑
19.0 km/h
4
22.0°
↑
20.0 km/h
5
22.0°
↑
20.0 km/h
6
22.0°
↑
18.0 km/h
7
23.0°
↑
16.0 km/h
8
23.0°
↑
16.0 km/h
9
24.0°
↑
15.0 km/h
10
24.0°
↑
14.0 km/h
11
25.0°
↑
14.0 km/h
12
25.0°
↑
16.0 km/h
13
25.0°
↑
17.0 km/h
14
25.0°
↑
17.0 km/h
15
24.0°
↑
17.0 km/h
16
24.0°
↑
18.0 km/h
17
23.0°
↑
18.0 km/h
18
23.0°
↑
18.0 km/h
19
23.0°
↑
18.0 km/h
20
23.0°
↑
19.0 km/h
21
23.0°
↑
18.0 km/h
22
23.0°
↑
17.0 km/h
23
23.0°
↑
17.0 km/h
23.0°
↑
17.0 km/h
1
22.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Damietta, Ai Cập 🇪🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 145.85 µg/m³ |
| O3: | 85.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.35 µg/m³ |
| SO2: | 4.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 22.15 µg/m³ |
| PM10: | 45.65 µg/m³ |