Thời tiết tại Damanhur, Ai Cập 🇪🇬

26.3°C
cảm giác như 28.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Damanhur, Ai Cập vào 21:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 70% |
🌬️ Gió: | 8.6 kph (347°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:53 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Damanhur, Ai Cập 🇪🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
31.3°C
25.4°C
21.9°C
61%
22.0 kph
0.0 mm
2.0
05:53 AM
05:41 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
32.4°C
25.0°C
19.8°C
60%
22.7 kph
0.0 mm
2.0
05:54 AM
05:39 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
28.5°C
23.7°C
20.1°C
63%
23.4 kph
0.0 mm
2.0
05:54 AM
05:38 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
27.8°C
22.6°C
18.8°C
62%
20.5 kph
0.0 mm
2.0
05:55 AM
05:37 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
29.7°C
22.7°C
17.4°C
61%
20.5 kph
0.0 mm
2.0
05:55 AM
05:36 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
30.1°C
21.8°C
19.0°C
62%
30.2 kph
0.0 mm
6.0
05:56 AM
05:34 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
26.8°C
22.4°C
19.0°C
58%
22.7 kph
0.1 mm
6.0
05:57 AM
05:33 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Damanhur, Ai Cập 🇪🇬
Friday, October 03, 2025
34.0°C
30.0°C
26.0°C
21.0°C
17.0°C
22

22.0°
↑
7.0 km/h
23

22.0°
↑
6.0 km/h

22.0°
↑
3.0 km/h
1

21.0°
↑
2.0 km/h
2

21.0°
↑
1.0 km/h
3

21.0°
↑
1.0 km/h
4

20.0°
↑
2.0 km/h
5

20.0°
↑
4.0 km/h
6

20.0°
↑
4.0 km/h
7

22.0°
↑
4.0 km/h
8

25.0°
↑
2.0 km/h
9

28.0°
↑
0.0 km/h
10

30.0°
↑
1.0 km/h
11

32.0°
↑
1.0 km/h
12

32.0°
↑
6.0 km/h
13

32.0°
↑
13.0 km/h
14

31.0°
↑
20.0 km/h
15

30.0°
↑
21.0 km/h
16

28.0°
↑
23.0 km/h
17

26.0°
↑
21.0 km/h
18

24.0°
↑
17.0 km/h
19

24.0°
↑
14.0 km/h
20

23.0°
↑
11.0 km/h
21

23.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Damanhur, Ai Cập 🇪🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 132.85 µg/m³ |
O3: | 76.0 µg/m³ |
NO2: | 5.55 µg/m³ |
SO2: | 3.95 µg/m³ |
PM2.5: | 10.65 µg/m³ |
PM10: | 24.35 µg/m³ |