Thời tiết tại Damanhur, Ai Cập 🇪🇬
18.1°C
cảm giác như 18.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Damanhur, Ai Cập vào 1:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 77% |
| 🌬️ Gió: | 9.7 kph (21°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:28 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Damanhur, Ai Cập 🇪🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
28.9°C
21.6°C
17.5°C
65%
22.7 kph
0.0 mm
1.0
06:28 AM
04:58 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
29.9°C
21.6°C
16.9°C
67%
14.0 kph
0.0 mm
1.0
06:29 AM
04:58 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
30.9°C
22.0°C
16.6°C
57%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
06:30 AM
04:58 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
U ám
32.5°C
22.7°C
17.7°C
57%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
06:31 AM
04:57 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
27.8°C
21.5°C
18.0°C
61%
20.2 kph
0.0 mm
6.0
06:32 AM
04:57 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
24.4°C
18.7°C
15.5°C
60%
18.4 kph
0.0 mm
5.0
06:33 AM
04:57 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
24.7°C
17.8°C
14.0°C
59%
13.3 kph
0.0 mm
5.0
06:33 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Damanhur, Ai Cập 🇪🇬
Wednesday, November 19, 2025
30.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
15.0°C
2
18.0°
↑
9.0 km/h
3
18.0°
↑
9.0 km/h
4
18.0°
↑
9.0 km/h
5
18.0°
↑
9.0 km/h
6
18.0°
↑
9.0 km/h
7
18.0°
↑
9.0 km/h
8
21.0°
↑
10.0 km/h
9
24.0°
↑
15.0 km/h
10
26.0°
↑
14.0 km/h
11
27.0°
↑
13.0 km/h
12
28.0°
↑
12.0 km/h
13
29.0°
↑
12.0 km/h
14
29.0°
↑
14.0 km/h
15
28.0°
↑
20.0 km/h
16
26.0°
↑
23.0 km/h
17
23.0°
↑
20.0 km/h
18
21.0°
↑
14.0 km/h
19
20.0°
↑
12.0 km/h
20
20.0°
↑
10.0 km/h
21
19.0°
↑
9.0 km/h
22
19.0°
↑
8.0 km/h
23
18.0°
↑
8.0 km/h
18.0°
↑
8.0 km/h
1
18.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Damanhur, Ai Cập 🇪🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 181.85 µg/m³ |
| O3: | 59.0 µg/m³ |
| NO2: | 16.55 µg/m³ |
| SO2: | 8.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 18.65 µg/m³ |
| PM10: | 26.65 µg/m³ |