Thời tiết tại Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich 🇬🇸
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Grytviken.
0.8°C
cảm giác như -1.3°C
Tuyết vừa
Thời tiết hiện tại tại Grytviken tại 9:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 99% |
| 🌬️ Gió: | 6.5 kph (133°) |
| 🌡️ Áp suất: | 965.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 5.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 04:06 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 08:18 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Grytviken
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Wed, Nov 19
Tuyết vừa
1.6°C
0.5°C
-1.0°C
96%
23.0 kph
2.1 mm
1.0
04:06 AM
08:18 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Tuyết nhẹ lả tả
0.7°C
-0.5°C
-2.2°C
77%
24.1 kph
1.1 mm
3.0
04:05 AM
08:20 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa giá rét nhẹ
-0.2°C
-1.2°C
-2.4°C
76%
9.7 kph
0.4 mm
2.0
04:03 AM
08:22 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa giá rét nhẹ
0.1°C
-1.3°C
-3.4°C
72%
14.8 kph
0.2 mm
2.0
04:02 AM
08:23 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Có mây
1.1°C
-1.3°C
-3.5°C
69%
16.9 kph
0.1 mm
1.0
04:01 AM
08:25 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
2.6°C
1.3°C
0.3°C
80%
18.0 kph
0.2 mm
2.0
03:59 AM
08:27 PM
Waxing Crescent
Tue, Nov 25
Mưa giá rét nhẹ
1.5°C
0.6°C
-0.7°C
78%
20.5 kph
0.5 mm
2.0
03:58 AM
08:29 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Grytviken
Wednesday, November 19, 2025
3.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
-3.0°C
10
1.0°
0.3 mm
↑7.0 km/h
11
1.0°
0.2 mm
↑9.0 km/h
12
1.0°
0.1 mm
↑10.0 km/h
13
1.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
14
2.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
15
2.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
16
1.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
17
1.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
18
1.0°
0.0 mm
↑10.0 km/h
19
0.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
20
-0.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
21
-0.0°
0.0 mm
↑20.0 km/h
22
-0.0°
0.1 mm
↑22.0 km/h
23
-1.0°
0.1 mm
↑23.0 km/h
-1.0°
0.1 mm
↑24.0 km/h
1
-1.0°
0.1 mm
↑24.0 km/h
2
-1.0°
0.1 mm
↑24.0 km/h
3
-1.0°
0.1 mm
↑24.0 km/h
4
-1.0°
0.1 mm
↑23.0 km/h
5
-1.0°
0.1 mm
↑23.0 km/h
6
-1.0°
0.1 mm
↑23.0 km/h
7
-0.0°
0.1 mm
↑21.0 km/h
8
0.0°
0.0 mm
↑19.0 km/h
9
0.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Grytviken (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910