Thời tiết tại Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich 🇬🇸
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Grytviken.
2.9°C
cảm giác như 0.7°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Grytviken tại 13:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 73% |
| 🌬️ Gió: | 7.9 kph (252°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1001.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 58% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 04:26 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:54 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Grytviken
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Fri, Nov 07
Mưa lả tả gần đó
3.0°C
1.2°C
-1.8°C
75%
10.8 kph
0.1 mm
2.0
04:26 AM
07:54 PM
Waning Gibbous
Sat, Nov 08
Mưa lả tả gần đó
3.6°C
2.1°C
0.8°C
80%
15.1 kph
0.4 mm
2.0
04:25 AM
07:56 PM
Waning Gibbous
Sun, Nov 09
Mưa giá rét nhẹ
0.9°C
0.2°C
-0.9°C
83%
11.9 kph
0.7 mm
3.0
04:23 AM
07:58 PM
Waning Gibbous
Mon, Nov 10
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
0.1°C
-0.5°C
-1.8°C
80%
9.0 kph
0.8 mm
2.0
04:21 AM
08:00 PM
Waning Gibbous
Tue, Nov 11
Tuyết vừa lả tả
0.9°C
-0.5°C
-1.8°C
75%
12.6 kph
0.6 mm
1.0
04:19 AM
08:02 PM
Waning Gibbous
Wed, Nov 12
Tuyết rơi lả tả gần đó
2.4°C
0.7°C
-1.0°C
74%
25.9 kph
0.7 mm
2.0
04:17 AM
08:04 PM
Last Quarter
Thu, Nov 13
Mưa lả tả gần đó
2.6°C
1.8°C
1.0°C
75%
16.2 kph
0.2 mm
2.0
04:16 AM
08:06 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ for Grytviken
Friday, November 07, 2025
5.0°C
3.0°C
2.0°C
-0.0°C
-2.0°C
14
3.0°
↑10.0 km/h
15
3.0°
↑10.0 km/h
16
3.0°
↑10.0 km/h
17
3.0°
0.0 mm
↑10.0 km/h
18
2.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
19
2.0°
↑11.0 km/h
20
2.0°
↑11.0 km/h
21
1.0°
↑11.0 km/h
22
1.0°
↑9.0 km/h
23
1.0°
↑9.0 km/h
1.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
1
1.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
2
1.0°
↑10.0 km/h
3
1.0°
↑10.0 km/h
4
1.0°
↑12.0 km/h
5
1.0°
↑10.0 km/h
6
1.0°
↑9.0 km/h
7
2.0°
↑8.0 km/h
8
2.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
9
2.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
10
2.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
11
3.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
12
3.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
13
4.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Grytviken (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910