Thời tiết tại Tehran, Iran 🇮🇷

27.2°C
cảm giác như 25.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Tehran, Iran vào 19:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 13% |
🌬️ Gió: | 5.0 kph (245°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:02 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tehran, Iran 🇮🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
26.6°C
22.8°C
18.0°C
27%
11.2 kph
0.0 mm
2.0
06:02 AM
05:44 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
24.1°C
20.9°C
17.1°C
32%
12.6 kph
0.0 mm
2.0
06:03 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
24.4°C
20.2°C
16.0°C
27%
9.7 kph
0.0 mm
2.0
06:04 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
26.0°C
21.2°C
16.8°C
18%
10.1 kph
0.0 mm
2.0
06:04 AM
05:40 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
26.9°C
22.4°C
18.0°C
15%
9.4 kph
0.0 mm
2.0
06:05 AM
05:39 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
28.3°C
22.9°C
18.5°C
14%
12.2 kph
0.0 mm
6.0
06:06 AM
05:37 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
25.8°C
23.5°C
21.0°C
16%
19.8 kph
0.0 mm
6.0
06:07 AM
05:36 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tehran, Iran 🇮🇷
Saturday, October 04, 2025
26.0°C
23.0°C
20.0°C
18.0°C
15.0°C
20

24.0°
↑
4.0 km/h
21

24.0°
↑
2.0 km/h
22

22.0°
↑
1.0 km/h
23

22.0°
↑
1.0 km/h

21.0°
↑
2.0 km/h
1

21.0°
↑
3.0 km/h
2

20.0°
↑
4.0 km/h
3

20.0°
↑
4.0 km/h
4

19.0°
↑
4.0 km/h
5

18.0°
↑
8.0 km/h
6

17.0°
↑
9.0 km/h
7

19.0°
↑
9.0 km/h
8

20.0°
↑
10.0 km/h
9

21.0°
↑
12.0 km/h
10

22.0°
↑
12.0 km/h
11

22.0°
↑
13.0 km/h
12

23.0°
↑
12.0 km/h
13

23.0°
↑
10.0 km/h
14

24.0°
↑
9.0 km/h
15

24.0°
↑
9.0 km/h
16

24.0°
↑
9.0 km/h
17

24.0°
↑
8.0 km/h
18

22.0°
↑
8.0 km/h
19

21.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tehran, Iran 🇮🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
CO: | 998.85 µg/m³ |
O3: | 72.0 µg/m³ |
NO2: | 63.75 µg/m³ |
SO2: | 14.95 µg/m³ |
PM2.5: | 37.45 µg/m³ |
PM10: | 100.95 µg/m³ |