Thời tiết tại Tehran, Iran 🇮🇷
19.0°C
cảm giác như 19.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Tehran, Iran vào 17:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 22% |
| 🌬️ Gió: | 4.7 kph (215°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:32 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tehran, Iran 🇮🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 7. thg 11
Nhiều nắng
17.0°C
13.0°C
9.4°C
31%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
06:32 AM
05:04 PM
Waning Gibbous
Th 7 8. thg 11
Có mây
18.1°C
14.1°C
10.4°C
25%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
06:33 AM
05:03 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Nhiều nắng
18.5°C
14.8°C
11.2°C
22%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
06:34 AM
05:02 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Nhiều nắng
17.9°C
14.4°C
11.2°C
22%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
06:35 AM
05:01 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều nắng
17.5°C
14.0°C
10.5°C
23%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
06:36 AM
05:00 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Nhiều nắng
18.0°C
14.0°C
10.4°C
20%
8.3 kph
0.0 mm
4.0
06:37 AM
05:00 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Nhiều nắng
18.5°C
14.5°C
11.0°C
18%
6.1 kph
0.0 mm
4.0
06:38 AM
04:59 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Tehran, Iran 🇮🇷
Friday, November 07, 2025
20.0°C
17.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
18
15.0°
↑
4.0 km/h
19
14.0°
↑
3.0 km/h
20
13.0°
↑
4.0 km/h
21
12.0°
↑
2.0 km/h
22
12.0°
↑
1.0 km/h
23
12.0°
↑
1.0 km/h
11.0°
↑
2.0 km/h
1
11.0°
↑
3.0 km/h
2
11.0°
↑
4.0 km/h
3
11.0°
↑
3.0 km/h
4
11.0°
↑
3.0 km/h
5
10.0°
↑
4.0 km/h
6
10.0°
↑
4.0 km/h
7
11.0°
↑
2.0 km/h
8
14.0°
↑
2.0 km/h
9
15.0°
↑
5.0 km/h
10
16.0°
↑
6.0 km/h
11
17.0°
↑
8.0 km/h
12
17.0°
↑
8.0 km/h
13
18.0°
↑
8.0 km/h
14
18.0°
↑
7.0 km/h
15
18.0°
↑
5.0 km/h
16
18.0°
↑
3.0 km/h
17
16.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tehran, Iran 🇮🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 499.85 µg/m³ |
| O3: | 55.0 µg/m³ |
| NO2: | 85.65 µg/m³ |
| SO2: | 31.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 25.45 µg/m³ |
| PM10: | 32.05 µg/m³ |