Thời tiết tại Kermanshah, Iran 🇮🇷
14.3°C
cảm giác như 13.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Kermanshah, Iran vào 17:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 47% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (249°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1027.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:57 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:17 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kermanshah, Iran 🇮🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.4°C
10.0°C
6.4°C
59%
22.7 kph
1.1 mm
1.0
06:57 AM
05:17 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
16.6°C
10.1°C
5.0°C
41%
7.6 kph
0.0 mm
1.0
06:58 AM
05:16 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
17.3°C
10.3°C
5.0°C
28%
6.5 kph
0.0 mm
1.0
06:59 AM
05:16 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
17.5°C
10.3°C
4.6°C
23%
6.5 kph
0.0 mm
1.0
07:00 AM
05:15 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
18.5°C
10.8°C
5.3°C
25%
6.8 kph
0.0 mm
1.0
07:01 AM
05:15 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
19.0°C
11.4°C
5.9°C
19%
6.1 kph
0.0 mm
4.0
07:02 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
19.4°C
11.7°C
6.2°C
16%
5.0 kph
0.0 mm
4.0
07:02 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kermanshah, Iran 🇮🇷
Monday, November 17, 2025
18.0°C
14.0°C
10.0°C
7.0°C
3.0°C
18
10.0°
↑
6.0 km/h
19
9.0°
↑
3.0 km/h
20
8.0°
↑
1.0 km/h
21
8.0°
↑
2.0 km/h
22
7.0°
↑
2.0 km/h
23
7.0°
↑
2.0 km/h
7.0°
↑
2.0 km/h
1
6.0°
↑
3.0 km/h
2
6.0°
↑
2.0 km/h
3
6.0°
↑
3.0 km/h
4
6.0°
↑
3.0 km/h
5
5.0°
↑
3.0 km/h
6
5.0°
↑
4.0 km/h
7
7.0°
↑
3.0 km/h
8
9.0°
↑
4.0 km/h
9
11.0°
↑
4.0 km/h
10
13.0°
↑
3.0 km/h
11
14.0°
↑
2.0 km/h
12
15.0°
↑
1.0 km/h
13
16.0°
↑
2.0 km/h
14
16.0°
↑
4.0 km/h
15
17.0°
↑
6.0 km/h
16
15.0°
↑
7.0 km/h
17
12.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kermanshah, Iran 🇮🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 129.85 µg/m³ |
| O3: | 108.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.05 µg/m³ |
| SO2: | 4.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 17.65 µg/m³ |
| PM10: | 47.15 µg/m³ |