Thời tiết tại Kermanshah, Iran 🇮🇷

23.3°C
cảm giác như 23.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Kermanshah, Iran vào 22:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 20% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (312°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:18 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kermanshah, Iran 🇮🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
29.5°C
20.8°C
13.4°C
20%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
06:18 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
29.6°C
21.1°C
13.6°C
16%
7.6 kph
0.0 mm
2.0
06:18 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
30.3°C
21.9°C
14.4°C
13%
6.1 kph
0.0 mm
2.0
06:19 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
31.1°C
22.0°C
15.0°C
13%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
06:20 AM
05:59 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
29.5°C
20.9°C
13.9°C
14%
17.6 kph
0.0 mm
2.0
06:21 AM
05:58 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
28.4°C
17.7°C
12.2°C
23%
14.8 kph
0.0 mm
5.0
06:21 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
28.4°C
20.0°C
13.7°C
22%
34.9 kph
0.0 mm
5.0
06:22 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kermanshah, Iran 🇮🇷
Friday, October 03, 2025
31.0°C
26.0°C
21.0°C
16.0°C
11.0°C
23

16.0°
↑
2.0 km/h

15.0°
↑
0.0 km/h
1

15.0°
↑
1.0 km/h
2

14.0°
↑
2.0 km/h
3

14.0°
↑
3.0 km/h
4

14.0°
↑
4.0 km/h
5

14.0°
↑
4.0 km/h
6

14.0°
↑
4.0 km/h
7

18.0°
↑
4.0 km/h
8

21.0°
↑
3.0 km/h
9

24.0°
↑
2.0 km/h
10

26.0°
↑
3.0 km/h
11

27.0°
↑
5.0 km/h
12

28.0°
↑
5.0 km/h
13

29.0°
↑
5.0 km/h
14

29.0°
↑
6.0 km/h
15

30.0°
↑
8.0 km/h
16

29.0°
↑
8.0 km/h
17

26.0°
↑
7.0 km/h
18

23.0°
↑
5.0 km/h
19

22.0°
↑
2.0 km/h
20

20.0°
↑
4.0 km/h
21

19.0°
↑
8.0 km/h
22

18.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kermanshah, Iran 🇮🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 375.85 µg/m³ |
O3: | 118.0 µg/m³ |
NO2: | 13.95 µg/m³ |
SO2: | 5.45 µg/m³ |
PM2.5: | 24.65 µg/m³ |
PM10: | 98.15 µg/m³ |