Thời tiết tại Orūmīyeh, Iran 🇮🇷

11.2°C
cảm giác như 11.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Orūmīyeh, Iran vào 22:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 76% |
🌬️ Gió: | 5.4 kph (294°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:27 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Orūmīyeh, Iran 🇮🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
20.3°C
14.3°C
9.0°C
62%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
06:27 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
24.3°C
16.9°C
9.9°C
44%
16.2 kph
0.0 mm
2.0
06:28 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
25.2°C
17.9°C
11.9°C
38%
16.2 kph
0.0 mm
2.0
06:28 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
26.5°C
18.1°C
10.9°C
23%
17.3 kph
0.0 mm
2.0
06:29 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
26.3°C
18.1°C
11.4°C
19%
16.6 kph
0.0 mm
2.0
06:30 AM
06:04 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
26.5°C
17.6°C
12.8°C
27%
15.1 kph
0.0 mm
5.0
06:31 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
27.0°C
19.0°C
13.4°C
28%
28.8 kph
0.0 mm
5.0
06:32 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Orūmīyeh, Iran 🇮🇷
Friday, October 03, 2025
26.0°C
21.0°C
16.0°C
12.0°C
7.0°C
23

12.0°
↑
5.0 km/h

12.0°
↑
5.0 km/h
1

12.0°
↑
5.0 km/h
2

11.0°
↑
5.0 km/h
3

11.0°
↑
5.0 km/h
4

10.0°
↑
4.0 km/h
5

10.0°
↑
4.0 km/h
6

11.0°
↑
5.0 km/h
7

14.0°
↑
4.0 km/h
8

17.0°
↑
2.0 km/h
9

19.0°
↑
3.0 km/h
10

20.0°
↑
6.0 km/h
11

22.0°
↑
9.0 km/h
12

23.0°
↑
10.0 km/h
13

24.0°
↑
12.0 km/h
14

24.0°
↑
16.0 km/h
15

24.0°
↑
16.0 km/h
16

23.0°
↑
12.0 km/h
17

21.0°
↑
5.0 km/h
18

17.0°
↑
1.0 km/h
19

16.0°
↑
5.0 km/h
20

16.0°
↑
7.0 km/h
21

16.0°
↑
7.0 km/h
22

16.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Orūmīyeh, Iran 🇮🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 566.85 µg/m³ |
O3: | 97.0 µg/m³ |
NO2: | 17.55 µg/m³ |
SO2: | 2.55 µg/m³ |
PM2.5: | 8.35 µg/m³ |
PM10: | 13.15 µg/m³ |