Thời tiết tại Pune, Ấn Độ 🇮🇳

27.2°C
cảm giác như 29.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Pune, Ấn Độ vào 11:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 64% |
🌬️ Gió: | 10.8 kph (255°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 41% |
☀️ Chỉ số UV: | 10.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:25 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:20 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pune, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
23.3°C
20.2°C
83%
16.9 kph
0.6 mm
2.0
06:25 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
22.7°C
19.7°C
83%
20.9 kph
0.6 mm
2.0
06:26 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
22.5°C
18.8°C
80%
16.9 kph
0.1 mm
2.0
06:26 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
22.5°C
18.8°C
83%
14.8 kph
2.7 mm
2.0
06:26 AM
06:18 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
22.7°C
20.0°C
81%
14.8 kph
0.7 mm
3.0
06:26 AM
06:17 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
23.3°C
20.6°C
77%
12.6 kph
0.4 mm
5.0
06:27 AM
06:16 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
23.7°C
20.0°C
80%
11.2 kph
2.2 mm
5.0
06:27 AM
06:16 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Pune, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
30.0°C
27.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
12

28.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
13

29.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
14

29.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
15

28.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
16

27.0°
0.2 mm
↑
17.0 km/h
17

25.0°
0.2 mm
↑
16.0 km/h
18

23.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
19

22.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
20

22.0°
↑
11.0 km/h
21

21.0°
↑
10.0 km/h
22

21.0°
↑
10.0 km/h
23

21.0°
↑
10.0 km/h

20.0°
↑
9.0 km/h
1

20.0°
↑
9.0 km/h
2

20.0°
↑
9.0 km/h
3

20.0°
↑
8.0 km/h
4

20.0°
↑
8.0 km/h
5

20.0°
↑
8.0 km/h
6

20.0°
↑
6.0 km/h
7

21.0°
↑
8.0 km/h
8

23.0°
↑
9.0 km/h
9

24.0°
↑
9.0 km/h
10

26.0°
↑
11.0 km/h
11

27.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pune, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 165.85 µg/m³ |
O3: | 26.0 µg/m³ |
NO2: | 10.35 µg/m³ |
SO2: | 8.05 µg/m³ |
PM2.5: | 15.85 µg/m³ |
PM10: | 17.95 µg/m³ |