Thời tiết tại Pune, Ấn Độ 🇮🇳
18.1°C
cảm giác như 18.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Pune, Ấn Độ vào 5:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 54% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (90°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 9% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:37 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:59 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pune, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 8. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
22.1°C
17.9°C
51%
9.7 kph
0.0 mm
2.0
06:37 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Nhiều nắng
27.0°C
21.6°C
17.2°C
50%
9.0 kph
0.0 mm
2.0
06:38 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Nhiều nắng
26.4°C
21.0°C
16.5°C
45%
8.6 kph
0.0 mm
2.0
06:38 AM
05:58 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều nắng
26.7°C
21.1°C
16.4°C
46%
7.9 kph
0.0 mm
2.0
06:39 AM
05:58 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Nhiều nắng
27.0°C
21.3°C
16.5°C
44%
10.4 kph
0.0 mm
2.0
06:39 AM
05:58 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Nhiều nắng
26.9°C
21.0°C
16.4°C
43%
13.3 kph
0.0 mm
6.0
06:40 AM
05:57 PM
Waning Crescent
Th 6 14. thg 11
Nhiều nắng
26.9°C
20.8°C
15.9°C
42%
13.7 kph
0.0 mm
6.0
06:40 AM
05:57 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Pune, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, November 08, 2025
29.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
15.0°C
6
18.0°
↑
4.0 km/h
7
20.0°
↑
4.0 km/h
8
22.0°
↑
6.0 km/h
9
23.0°
↑
8.0 km/h
10
24.0°
↑
8.0 km/h
11
26.0°
↑
8.0 km/h
12
26.0°
↑
7.0 km/h
13
27.0°
↑
7.0 km/h
14
28.0°
↑
7.0 km/h
15
28.0°
↑
8.0 km/h
16
27.0°
↑
8.0 km/h
17
25.0°
↑
9.0 km/h
18
22.0°
↑
10.0 km/h
19
21.0°
↑
8.0 km/h
20
21.0°
↑
5.0 km/h
21
20.0°
↑
3.0 km/h
22
20.0°
↑
2.0 km/h
23
20.0°
↑
2.0 km/h
19.0°
↑
3.0 km/h
1
19.0°
↑
4.0 km/h
2
18.0°
↑
4.0 km/h
3
18.0°
↑
4.0 km/h
4
18.0°
↑
4.0 km/h
5
17.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pune, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 7 (Cao) |
| CO: | 777.85 µg/m³ |
| O3: | 23.0 µg/m³ |
| NO2: | 52.15 µg/m³ |
| SO2: | 20.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 54.55 µg/m³ |
| PM10: | 55.45 µg/m³ |