Thời tiết tại Pune, Ấn Độ 🇮🇳
24.6°C
cảm giác như 24.4°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Pune, Ấn Độ vào 12:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 29% |
| 🌬️ Gió: | 14.8 kph (95°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:43 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pune, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
26.4°C
19.2°C
13.5°C
40%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
06:43 AM
05:57 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.2°C
20.4°C
14.4°C
39%
12.6 kph
0.0 mm
2.0
06:43 AM
05:56 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.8°C
20.9°C
15.2°C
36%
11.5 kph
0.0 mm
2.0
06:44 AM
05:56 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
28.0°C
21.1°C
15.0°C
38%
12.2 kph
0.0 mm
2.0
06:44 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
28.5°C
21.9°C
15.9°C
44%
14.4 kph
0.0 mm
2.0
06:45 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
29.2°C
23.9°C
18.7°C
55%
13.3 kph
0.0 mm
6.0
06:46 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
24.9°C
21.0°C
62%
12.2 kph
0.6 mm
5.0
06:46 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Pune, Ấn Độ 🇮🇳
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
13
26.0°
↑
14.0 km/h
14
26.0°
↑
13.0 km/h
15
26.0°
↑
12.0 km/h
16
26.0°
↑
10.0 km/h
17
23.0°
↑
9.0 km/h
18
20.0°
↑
8.0 km/h
19
19.0°
↑
8.0 km/h
20
19.0°
↑
8.0 km/h
21
18.0°
↑
9.0 km/h
22
17.0°
↑
8.0 km/h
23
17.0°
↑
7.0 km/h
17.0°
↑
7.0 km/h
1
16.0°
↑
6.0 km/h
2
16.0°
↑
6.0 km/h
3
15.0°
↑
6.0 km/h
4
15.0°
↑
5.0 km/h
5
15.0°
↑
6.0 km/h
6
14.0°
↑
6.0 km/h
7
16.0°
↑
7.0 km/h
8
19.0°
↑
8.0 km/h
9
21.0°
↑
10.0 km/h
10
23.0°
↑
12.0 km/h
11
25.0°
↑
13.0 km/h
12
26.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pune, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
| CO: | 585.85 µg/m³ |
| O3: | 77.0 µg/m³ |
| NO2: | 14.75 µg/m³ |
| SO2: | 16.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 49.75 µg/m³ |
| PM10: | 52.05 µg/m³ |