Thời tiết tại Chennai, Ấn Độ 🇮🇳
29.1°C
cảm giác như 33.3°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Chennai, Ấn Độ vào 19:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 84% |
| 🌬️ Gió: | 15.8 kph (44°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 4.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:04 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Chennai, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 7. thg 11
Mưa vừa
30.0°C
27.9°C
26.0°C
70%
18.7 kph
5.1 mm
2.0
06:04 AM
05:41 PM
Waning Gibbous
Th 7 8. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.9°C
27.6°C
25.2°C
66%
25.2 kph
0.2 mm
2.0
06:05 AM
05:40 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Nhiều nắng
29.0°C
26.5°C
23.8°C
64%
23.8 kph
0.0 mm
2.0
06:05 AM
05:40 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Nhiều nắng
28.5°C
25.9°C
23.1°C
61%
19.4 kph
0.0 mm
2.0
06:06 AM
05:40 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
26.1°C
22.8°C
65%
22.7 kph
1.2 mm
3.0
06:06 AM
05:40 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
26.0°C
23.0°C
69%
20.2 kph
0.1 mm
6.0
06:06 AM
05:40 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
26.0°C
24.0°C
75%
20.5 kph
1.1 mm
6.0
06:07 AM
05:40 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Chennai, Ấn Độ 🇮🇳
Friday, November 07, 2025
31.0°C
29.0°C
27.0°C
25.0°C
23.0°C
20
28.0°
↑
16.0 km/h
21
27.0°
↑
16.0 km/h
22
27.0°
↑
15.0 km/h
23
27.0°
↑
14.0 km/h
27.0°
↑
13.0 km/h
1
27.0°
↑
12.0 km/h
2
27.0°
↑
12.0 km/h
3
26.0°
↑
13.0 km/h
4
26.0°
↑
14.0 km/h
5
26.0°
↑
15.0 km/h
6
25.0°
↑
14.0 km/h
7
26.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
8
27.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
9
28.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
10
29.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
11
30.0°
↑
22.0 km/h
12
30.0°
↑
23.0 km/h
13
30.0°
↑
25.0 km/h
14
30.0°
↑
25.0 km/h
15
29.0°
↑
24.0 km/h
16
28.0°
↑
22.0 km/h
17
28.0°
↑
22.0 km/h
18
27.0°
↑
22.0 km/h
19
27.0°
↑
21.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Chennai, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 327.85 µg/m³ |
| O3: | 154.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.55 µg/m³ |
| SO2: | 9.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 24.75 µg/m³ |
| PM10: | 25.75 µg/m³ |