Thời tiết tại Chennai, Ấn Độ 🇮🇳

31.3°C
cảm giác như 35.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Chennai, Ấn Độ vào 13:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 71% |
🌬️ Gió: | 15.1 kph (162°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 6.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 7.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:58 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Chennai, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.0°C
29.7°C
27.3°C
69%
22.3 kph
4.0 mm
2.0
05:58 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
32.5°C
28.7°C
26.0°C
71%
24.5 kph
5.4 mm
2.0
05:58 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.0°C
28.8°C
26.5°C
71%
18.7 kph
1.7 mm
2.0
05:58 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.0°C
29.0°C
26.6°C
70%
16.2 kph
1.2 mm
2.0
05:59 AM
05:55 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.9°C
29.3°C
27.6°C
69%
16.9 kph
4.0 mm
2.0
05:59 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
28.5°C
25.8°C
71%
13.7 kph
0.9 mm
6.0
05:59 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.3°C
28.5°C
26.2°C
71%
14.4 kph
1.1 mm
6.0
05:59 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Chennai, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
34.0°C
32.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
14

32.0°
↑
14.0 km/h
15

31.0°
↑
13.0 km/h
16

32.0°
↑
13.0 km/h
17

31.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
18

30.0°
↑
14.0 km/h
19

30.0°
↑
16.0 km/h
20

30.0°
↑
17.0 km/h
21

29.0°
↑
18.0 km/h
22

29.0°
0.3 mm
↑
21.0 km/h
23

29.0°
0.1 mm
↑
22.0 km/h

29.0°
1.7 mm
↑
22.0 km/h
1

28.0°
0.7 mm
↑
19.0 km/h
2

27.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
3

26.0°
0.3 mm
↑
20.0 km/h
4

26.0°
↑
19.0 km/h
5

26.0°
↑
17.0 km/h
6

26.0°
↑
16.0 km/h
7

27.0°
↑
18.0 km/h
8

29.0°
↑
18.0 km/h
9

31.0°
↑
16.0 km/h
10

32.0°
↑
12.0 km/h
11

32.0°
↑
10.0 km/h
12

32.0°
↑
16.0 km/h
13

31.0°
↑
24.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Chennai, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 517.85 µg/m³ |
O3: | 65.0 µg/m³ |
NO2: | 13.25 µg/m³ |
SO2: | 10.45 µg/m³ |
PM2.5: | 14.45 µg/m³ |
PM10: | 16.25 µg/m³ |