Thời tiết tại Kadapa, Ấn Độ 🇮🇳

30.3°C
cảm giác như 31.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Kadapa, Ấn Độ vào 18:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 62% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (307°) |
🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 6.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:05 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kadapa, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
36.0°C
30.4°C
25.6°C
52%
18.4 kph
0.4 mm
2.0
06:05 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
36.6°C
30.6°C
26.3°C
53%
17.3 kph
5.9 mm
2.0
06:05 AM
06:01 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
34.4°C
29.0°C
24.8°C
62%
21.6 kph
6.9 mm
2.0
06:05 AM
06:01 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
33.9°C
28.4°C
24.0°C
64%
17.6 kph
6.9 mm
2.0
06:05 AM
06:00 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
33.7°C
28.2°C
23.3°C
65%
13.0 kph
7.4 mm
2.0
06:05 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.7°C
27.9°C
25.2°C
65%
6.8 kph
2.4 mm
6.0
06:05 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.7°C
28.6°C
25.3°C
63%
10.1 kph
1.4 mm
6.0
06:05 AM
05:58 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kadapa, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
38.0°C
34.0°C
31.0°C
28.0°C
24.0°C
19

31.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
20

30.0°
↑
5.0 km/h
21

30.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
22

30.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
23

30.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h

30.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
1

29.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
2

28.0°
↑
8.0 km/h
3

27.0°
↑
9.0 km/h
4

27.0°
↑
10.0 km/h
5

26.0°
↑
10.0 km/h
6

26.0°
↑
10.0 km/h
7

28.0°
↑
15.0 km/h
8

30.0°
↑
17.0 km/h
9

32.0°
↑
17.0 km/h
10

33.0°
↑
17.0 km/h
11

34.0°
↑
17.0 km/h
12

36.0°
↑
17.0 km/h
13

37.0°
↑
17.0 km/h
14

36.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
15

35.0°
↑
9.0 km/h
16

35.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
17

33.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
18

31.0°
0.4 mm
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kadapa, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 127.85 µg/m³ |
O3: | 93.0 µg/m³ |
NO2: | 2.35 µg/m³ |
SO2: | 8.25 µg/m³ |
PM2.5: | 10.25 µg/m³ |
PM10: | 16.75 µg/m³ |