Thời tiết tại Kadapa, Ấn Độ 🇮🇳
28.6°C
cảm giác như 29.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Kadapa, Ấn Độ vào 13:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 48% |
| 🌬️ Gió: | 17.3 kph (65°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 10% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 7.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:16 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kadapa, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
28.6°C
22.8°C
18.6°C
72%
18.4 kph
0.0 mm
2.0
06:16 AM
05:43 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
28.4°C
22.8°C
18.9°C
69%
18.4 kph
0.0 mm
2.0
06:16 AM
05:43 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
28.6°C
23.4°C
19.2°C
68%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
06:17 AM
05:43 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
28.9°C
24.0°C
20.0°C
68%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
06:17 AM
05:43 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
29.9°C
24.1°C
19.3°C
65%
15.8 kph
0.0 mm
3.0
06:18 AM
05:43 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
23.0°C
19.2°C
71%
10.4 kph
1.4 mm
5.0
06:18 AM
05:43 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
23.7°C
22.2°C
89%
16.9 kph
0.8 mm
5.0
06:19 AM
05:43 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kadapa, Ấn Độ 🇮🇳
Sunday, November 16, 2025
30.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
16.0°C
14
28.0°
↑
18.0 km/h
15
28.0°
↑
18.0 km/h
16
27.0°
↑
18.0 km/h
17
24.0°
↑
12.0 km/h
18
23.0°
↑
10.0 km/h
19
22.0°
↑
9.0 km/h
20
21.0°
↑
7.0 km/h
21
21.0°
↑
6.0 km/h
22
20.0°
↑
6.0 km/h
23
20.0°
↑
5.0 km/h
20.0°
↑
4.0 km/h
1
20.0°
↑
3.0 km/h
2
19.0°
↑
2.0 km/h
3
19.0°
↑
3.0 km/h
4
19.0°
↑
3.0 km/h
5
19.0°
↑
2.0 km/h
6
19.0°
↑
2.0 km/h
7
21.0°
↑
2.0 km/h
8
23.0°
↑
5.0 km/h
9
25.0°
↑
9.0 km/h
10
26.0°
↑
11.0 km/h
11
28.0°
↑
13.0 km/h
12
28.0°
↑
15.0 km/h
13
28.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kadapa, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
| CO: | 421.85 µg/m³ |
| O3: | 127.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.65 µg/m³ |
| SO2: | 15.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 49.75 µg/m³ |
| PM10: | 55.55 µg/m³ |