Thời tiết tại Ballari, Ấn Độ 🇮🇳
18.7°C
cảm giác như 18.7°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Ballari, Ấn Độ vào 6:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 89% |
| 🌬️ Gió: | 9.7 kph (105°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 24% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:26 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ballari, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Có mây
29.3°C
23.8°C
18.7°C
66%
16.6 kph
0.1 mm
2.0
06:26 AM
05:49 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
29.4°C
23.1°C
17.8°C
57%
12.2 kph
0.0 mm
2.0
06:26 AM
05:49 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
30.0°C
23.8°C
18.6°C
59%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
06:27 AM
05:49 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
25.0°C
20.1°C
68%
20.2 kph
0.2 mm
2.0
06:27 AM
05:49 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.1°C
25.7°C
21.5°C
68%
16.9 kph
0.7 mm
2.0
06:28 AM
05:49 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
29.1°C
24.8°C
21.0°C
68%
15.5 kph
0.0 mm
6.0
06:28 AM
05:49 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
30.0°C
23.9°C
19.3°C
60%
15.1 kph
0.0 mm
6.0
06:29 AM
05:50 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ballari, Ấn Độ 🇮🇳
Wednesday, November 19, 2025
31.0°C
27.0°C
23.0°C
19.0°C
15.0°C
7
20.0°
↑
11.0 km/h
8
22.0°
↑
15.0 km/h
9
24.0°
↑
17.0 km/h
10
26.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
11
27.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
12
28.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
13
28.0°
↑
12.0 km/h
14
29.0°
↑
11.0 km/h
15
29.0°
↑
12.0 km/h
16
29.0°
↑
13.0 km/h
17
26.0°
↑
11.0 km/h
18
24.0°
↑
11.0 km/h
19
24.0°
↑
11.0 km/h
20
24.0°
↑
10.0 km/h
21
23.0°
↑
10.0 km/h
22
22.0°
↑
10.0 km/h
23
21.0°
↑
10.0 km/h
20.0°
↑
9.0 km/h
1
20.0°
↑
8.0 km/h
2
19.0°
↑
7.0 km/h
3
19.0°
↑
6.0 km/h
4
18.0°
↑
6.0 km/h
5
18.0°
↑
6.0 km/h
6
18.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ballari, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 426.85 µg/m³ |
| O3: | 66.0 µg/m³ |
| NO2: | 13.25 µg/m³ |
| SO2: | 11.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 31.45 µg/m³ |
| PM10: | 31.95 µg/m³ |