Thời tiết tại Kalaburagi, Ấn Độ 🇮🇳
17.4°C
cảm giác như 17.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Kalaburagi, Ấn Độ vào 22:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 59% |
| 🌬️ Gió: | 14.0 kph (49°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:28 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:47 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kalaburagi, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
26.8°C
19.9°C
14.2°C
51%
16.2 kph
0.0 mm
2.0
06:28 AM
05:47 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
27.4°C
20.2°C
14.4°C
50%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
06:29 AM
05:47 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
20.7°C
15.0°C
48%
13.3 kph
0.0 mm
2.0
06:29 AM
05:47 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
28.4°C
21.0°C
15.3°C
47%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
06:30 AM
05:46 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
28.6°C
21.6°C
15.3°C
51%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
06:31 AM
05:46 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
29.6°C
23.6°C
17.9°C
60%
14.8 kph
0.0 mm
6.0
06:31 AM
05:46 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
29.4°C
24.3°C
19.5°C
63%
13.7 kph
0.0 mm
6.0
06:32 AM
05:46 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kalaburagi, Ấn Độ 🇮🇳
Monday, November 17, 2025
29.0°C
25.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
23
17.0°
↑
13.0 km/h
16.0°
↑
13.0 km/h
1
16.0°
↑
12.0 km/h
2
16.0°
↑
12.0 km/h
3
15.0°
↑
12.0 km/h
4
15.0°
↑
13.0 km/h
5
15.0°
↑
13.0 km/h
6
14.0°
↑
12.0 km/h
7
16.0°
↑
11.0 km/h
8
19.0°
↑
16.0 km/h
9
22.0°
↑
16.0 km/h
10
24.0°
↑
15.0 km/h
11
25.0°
↑
14.0 km/h
12
26.0°
↑
13.0 km/h
13
27.0°
↑
12.0 km/h
14
27.0°
↑
12.0 km/h
15
27.0°
↑
12.0 km/h
16
26.0°
↑
12.0 km/h
17
23.0°
↑
11.0 km/h
18
21.0°
↑
12.0 km/h
19
20.0°
↑
13.0 km/h
20
19.0°
↑
14.0 km/h
21
19.0°
↑
14.0 km/h
22
18.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kalaburagi, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 356.85 µg/m³ |
| O3: | 152.0 µg/m³ |
| NO2: | 9.05 µg/m³ |
| SO2: | 16.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 41.05 µg/m³ |
| PM10: | 42.15 µg/m³ |