Thời tiết tại Latur, Ấn Độ 🇮🇳
24.5°C
cảm giác như 24.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Latur, Ấn Độ vào 13:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 32% |
| 🌬️ Gió: | 14.8 kph (62°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 7.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:30 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Latur, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
24.6°C
18.4°C
13.6°C
52%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
06:30 AM
05:46 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
24.9°C
18.4°C
13.6°C
50%
17.6 kph
0.0 mm
2.0
06:31 AM
05:46 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
25.2°C
18.6°C
13.3°C
51%
13.7 kph
0.0 mm
2.0
06:31 AM
05:46 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
25.9°C
19.2°C
13.8°C
48%
11.9 kph
0.0 mm
2.0
06:32 AM
05:46 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
26.4°C
19.9°C
14.3°C
49%
13.7 kph
0.0 mm
2.0
06:33 AM
05:46 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.0°C
20.1°C
14.8°C
51%
13.3 kph
0.0 mm
6.0
06:33 AM
05:46 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.9°C
21.5°C
16.2°C
55%
13.0 kph
0.0 mm
6.0
06:34 AM
05:46 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Latur, Ấn Độ 🇮🇳
Sunday, November 16, 2025
26.0°C
22.0°C
18.0°C
15.0°C
11.0°C
14
25.0°
↑
14.0 km/h
15
24.0°
↑
14.0 km/h
16
24.0°
↑
13.0 km/h
17
21.0°
↑
12.0 km/h
18
19.0°
↑
12.0 km/h
19
18.0°
↑
12.0 km/h
20
17.0°
↑
12.0 km/h
21
17.0°
↑
12.0 km/h
22
16.0°
↑
11.0 km/h
23
16.0°
↑
10.0 km/h
16.0°
↑
9.0 km/h
1
15.0°
↑
8.0 km/h
2
15.0°
↑
8.0 km/h
3
14.0°
↑
7.0 km/h
4
14.0°
↑
8.0 km/h
5
14.0°
↑
9.0 km/h
6
14.0°
↑
10.0 km/h
7
15.0°
↑
12.0 km/h
8
18.0°
↑
15.0 km/h
9
20.0°
↑
17.0 km/h
10
22.0°
↑
18.0 km/h
11
23.0°
↑
18.0 km/h
12
24.0°
↑
17.0 km/h
13
25.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Latur, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
| CO: | 417.85 µg/m³ |
| O3: | 119.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.25 µg/m³ |
| SO2: | 15.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 49.75 µg/m³ |
| PM10: | 53.55 µg/m³ |