Thời tiết tại Mô-dăm- bích (Mozambique) 🇲🇿
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Maputo.
20.0°C
cảm giác như 20.0°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Maputo tại 12:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 83% |
| 🌬️ Gió: | 25.6 kph (161°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 5.3 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 04:52 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:17 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Maputo
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa rơi nặng hạt
20.2°C
19.9°C
18.4°C
91%
28.8 kph
41.1 mm
0.0
04:52 AM
06:17 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa vừa
19.7°C
18.2°C
17.1°C
87%
21.2 kph
15.8 mm
0.0
04:52 AM
06:17 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
24.2°C
20.9°C
16.8°C
72%
17.3 kph
0.2 mm
3.0
04:52 AM
06:18 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
25.3°C
22.3°C
19.4°C
73%
19.8 kph
0.7 mm
3.0
04:51 AM
06:19 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
26.8°C
22.6°C
19.3°C
73%
20.9 kph
1.5 mm
3.0
04:51 AM
06:20 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
26.8°C
23.5°C
20.8°C
72%
19.4 kph
0.6 mm
6.0
04:51 AM
06:20 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
27.1°C
24.2°C
21.4°C
70%
20.9 kph
1.2 mm
6.0
04:50 AM
06:21 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Maputo
Sunday, November 16, 2025
21.0°C
20.0°C
18.0°C
16.0°C
15.0°C
13
20.0°
3.4 mm
↑26.0 km/h
14
20.0°
2.5 mm
↑26.0 km/h
15
20.0°
2.3 mm
↑28.0 km/h
16
19.0°
3.1 mm
↑27.0 km/h
17
19.0°
1.0 mm
↑29.0 km/h
18
19.0°
0.4 mm
↑28.0 km/h
19
18.0°
1.0 mm
↑28.0 km/h
20
19.0°
0.9 mm
↑25.0 km/h
21
19.0°
1.7 mm
↑20.0 km/h
22
18.0°
0.8 mm
↑20.0 km/h
23
18.0°
0.8 mm
↑20.0 km/h
18.0°
0.8 mm
↑19.0 km/h
1
18.0°
1.5 mm
↑17.0 km/h
2
18.0°
0.8 mm
↑16.0 km/h
3
18.0°
0.8 mm
↑19.0 km/h
4
18.0°
2.6 mm
↑21.0 km/h
5
18.0°
2.1 mm
↑20.0 km/h
6
17.0°
1.6 mm
↑19.0 km/h
7
17.0°
1.6 mm
↑20.0 km/h
8
17.0°
0.8 mm
↑20.0 km/h
9
18.0°
0.5 mm
↑21.0 km/h
10
18.0°
0.3 mm
↑20.0 km/h
11
18.0°
0.2 mm
↑19.0 km/h
12
19.0°
0.1 mm
↑17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Maputo (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910