Thời tiết tại Mô-dăm- bích (Mozambique) 🇲🇿
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Maputo.
23.2°C
cảm giác như 25.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Maputo tại 21:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 78% |
| 🌬️ Gió: | 15.1 kph (85°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 04:52 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:18 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Maputo
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
25.5°C
21.3°C
17.5°C
68%
20.9 kph
0.1 mm
3.0
04:52 AM
06:18 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
24.7°C
22.0°C
19.4°C
78%
20.9 kph
4.2 mm
2.0
04:51 AM
06:19 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
23.1°C
20.6°C
67%
19.1 kph
0.8 mm
2.0
04:51 AM
06:20 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
26.2°C
22.9°C
21.1°C
76%
19.8 kph
2.4 mm
2.0
04:51 AM
06:20 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Có mây
29.0°C
24.2°C
21.1°C
71%
21.2 kph
0.0 mm
3.0
04:50 AM
06:21 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Nhiều nắng
30.4°C
25.8°C
21.9°C
70%
26.6 kph
0.0 mm
8.0
04:50 AM
06:22 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
32.9°C
26.4°C
22.4°C
66%
27.0 kph
0.9 mm
7.0
04:50 AM
06:23 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Maputo
Tuesday, November 18, 2025
26.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
17.0°C
22
22.0°
↑13.0 km/h
23
22.0°
0.1 mm
↑12.0 km/h
21.0°
0.6 mm
↑11.0 km/h
1
20.0°
2.8 mm
↑12.0 km/h
2
19.0°
0.3 mm
↑9.0 km/h
3
20.0°
0.0 mm
↑2.0 km/h
4
20.0°
↑4.0 km/h
5
20.0°
0.1 mm
↑7.0 km/h
6
20.0°
0.1 mm
↑7.0 km/h
7
20.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
8
21.0°
0.0 mm
↑10.0 km/h
9
21.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
10
23.0°
0.1 mm
↑12.0 km/h
11
24.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
12
25.0°
0.1 mm
↑17.0 km/h
13
25.0°
0.0 mm
↑18.0 km/h
14
24.0°
0.0 mm
↑20.0 km/h
15
24.0°
↑20.0 km/h
16
24.0°
↑21.0 km/h
17
23.0°
↑20.0 km/h
18
23.0°
0.1 mm
↑16.0 km/h
19
22.0°
0.0 mm
↑15.0 km/h
20
22.0°
↑14.0 km/h
21
22.0°
↑13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Maputo (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910