Thời tiết tại Mô-dăm- bích (Mozambique) 🇲🇿
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Maputo.

17.6°C
cảm giác như 17.7°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Maputo tại 5:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 73% |
🌬️ Gió: | 10.8 kph (181°) |
🌡️ Áp suất: | 1027.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:26 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:51 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Maputo
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa lả tả gần đó
21.3°C
19.5°C
17.6°C
67%
20.9 kph
0.8 mm
2.0
05:26 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Nhiều nắng
29.5°C
22.8°C
17.4°C
61%
25.9 kph
0.0 mm
2.0
05:25 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
24.1°C
19.9°C
66%
24.8 kph
0.2 mm
2.0
05:24 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
24.1°C
20.2°C
72%
19.8 kph
0.1 mm
2.0
05:23 AM
05:53 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa lả tả gần đó
23.1°C
21.7°C
20.1°C
69%
32.0 kph
0.1 mm
6.0
05:22 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
22.6°C
20.8°C
19.9°C
66%
18.0 kph
0.1 mm
6.0
05:21 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
U ám
23.8°C
21.4°C
19.6°C
65%
22.7 kph
0.0 mm
6.0
05:20 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Maputo
Saturday, October 04, 2025
23.0°C
21.0°C
19.0°C
17.0°C
15.0°C
6

18.0°
0.0 mm
↑10.0 km/h
7

18.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
8

19.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
9

20.0°
0.0 mm
↑7.0 km/h
10

20.0°
0.1 mm
↑8.0 km/h
11

21.0°
0.1 mm
↑12.0 km/h
12

21.0°
0.1 mm
↑14.0 km/h
13

21.0°
0.0 mm
↑15.0 km/h
14

21.0°
↑16.0 km/h
15

21.0°
↑18.0 km/h
16

21.0°
↑20.0 km/h
17

21.0°
↑21.0 km/h
18

20.0°
↑21.0 km/h
19

20.0°
↑20.0 km/h
20

20.0°
↑19.0 km/h
21

20.0°
↑20.0 km/h
22

20.0°
↑19.0 km/h
23

20.0°
↑18.0 km/h

19.0°
↑17.0 km/h
1

18.0°
↑18.0 km/h
2

18.0°
↑20.0 km/h
3

18.0°
↑18.0 km/h
4

18.0°
↑19.0 km/h
5

17.0°
↑19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Maputo (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910