Thời tiết tại Matola, Mô-dăm- bích (Mozambique) 🇲🇿

21.2°C
cảm giác như 21.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Matola, Mô-dăm- bích (Mozambique) vào 16:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 69% |
🌬️ Gió: | 15.8 kph (52°) |
🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:27 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Matola, Mô-dăm- bích (Mozambique) 🇲🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.4°C
19.5°C
17.6°C
67%
15.8 kph
0.6 mm
1.0
05:27 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
32.9°C
23.6°C
17.0°C
53%
22.0 kph
0.0 mm
2.0
05:26 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.8°C
25.5°C
19.4°C
53%
21.6 kph
0.1 mm
2.0
05:25 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
22.3°C
19.4°C
72%
20.5 kph
1.9 mm
2.0
05:24 AM
05:53 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
35.2°C
25.2°C
17.8°C
64%
17.6 kph
0.0 mm
1.0
05:23 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.0°C
21.8°C
20.6°C
76%
23.4 kph
1.1 mm
6.0
05:22 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.3°C
22.5°C
20.4°C
79%
17.6 kph
0.4 mm
6.0
05:21 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Matola, Mô-dăm- bích (Mozambique) 🇲🇿
Saturday, October 04, 2025
34.0°C
29.0°C
24.0°C
20.0°C
15.0°C
17

21.0°
↑
16.0 km/h
18

20.0°
↑
14.0 km/h
19

20.0°
↑
14.0 km/h
20

20.0°
↑
14.0 km/h
21

20.0°
↑
13.0 km/h
22

19.0°
↑
12.0 km/h
23

19.0°
↑
12.0 km/h

18.0°
↑
12.0 km/h
1

18.0°
↑
13.0 km/h
2

17.0°
↑
13.0 km/h
3

17.0°
↑
14.0 km/h
4

17.0°
↑
15.0 km/h
5

17.0°
↑
15.0 km/h
6

17.0°
↑
17.0 km/h
7

19.0°
↑
19.0 km/h
8

22.0°
↑
22.0 km/h
9

24.0°
↑
22.0 km/h
10

26.0°
↑
21.0 km/h
11

28.0°
↑
21.0 km/h
12

30.0°
↑
21.0 km/h
13

32.0°
↑
20.0 km/h
14

33.0°
↑
19.0 km/h
15

33.0°
↑
18.0 km/h
16

31.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Matola, Mô-dăm- bích (Mozambique) 🇲🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 114.85 µg/m³ |
O3: | 65.0 µg/m³ |
NO2: | 1.25 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 9.65 µg/m³ |
PM10: | 13.25 µg/m³ |