Thời tiết tại Piggs Peak, Swaziland 🇸🇿

12.0°C
cảm giác như 12.1°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Piggs Peak, Swaziland vào 1:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 4.7 kph (156°) |
🌡️ Áp suất: | 1029.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:30 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Piggs Peak, Swaziland 🇸🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.0°C
16.8°C
14.9°C
71%
14.4 kph
0.2 mm
1.0
05:30 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
31.6°C
22.5°C
13.7°C
53%
18.4 kph
0.1 mm
2.0
05:29 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
35.3°C
25.3°C
16.2°C
48%
21.2 kph
0.0 mm
2.0
05:28 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
34.2°C
26.1°C
19.3°C
45%
21.6 kph
0.0 mm
2.0
05:27 AM
05:57 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.4°C
19.7°C
16.8°C
67%
22.0 kph
0.5 mm
5.0
05:26 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.9°C
18.4°C
16.1°C
72%
9.4 kph
0.3 mm
5.0
05:25 AM
05:58 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
U ám
27.6°C
20.6°C
16.4°C
65%
14.4 kph
0.0 mm
6.0
05:24 AM
05:58 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Piggs Peak, Swaziland 🇸🇿
Saturday, October 04, 2025
23.0°C
20.0°C
18.0°C
15.0°C
12.0°C
2

15.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
3

15.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
4

15.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
5

15.0°
↑
3.0 km/h
6

15.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
7

15.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
8

15.0°
↑
1.0 km/h
9

16.0°
↑
2.0 km/h
10

17.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
11

18.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
12

19.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
13

20.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
14

19.0°
↑
10.0 km/h
15

20.0°
↑
13.0 km/h
16

21.0°
↑
14.0 km/h
17

20.0°
↑
13.0 km/h
18

18.0°
↑
9.0 km/h
19

17.0°
↑
8.0 km/h
20

17.0°
↑
8.0 km/h
21

16.0°
↑
9.0 km/h
22

16.0°
↑
9.0 km/h
23

15.0°
↑
8.0 km/h

15.0°
↑
8.0 km/h
1

15.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Piggs Peak, Swaziland 🇸🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 101.85 µg/m³ |
O3: | 53.0 µg/m³ |
NO2: | 2.35 µg/m³ |
SO2: | 2.35 µg/m³ |
PM2.5: | 6.45 µg/m³ |
PM10: | 8.05 µg/m³ |