Thời tiết tại Lobamba, Swaziland 🇸🇿

14.4°C
cảm giác như 14.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Lobamba, Swaziland vào 1:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 75% |
🌬️ Gió: | 5.0 kph (326°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:33 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lobamba, Swaziland 🇸🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 2. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.9°C
17.9°C
13.3°C
65%
28.8 kph
0.8 mm
2.0
05:33 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.9°C
12.8°C
11.8°C
75%
10.1 kph
0.5 mm
0.0
05:32 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều mây
24.0°C
16.5°C
11.3°C
65%
18.7 kph
0.1 mm
2.0
05:31 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
32.6°C
22.9°C
14.9°C
51%
18.4 kph
0.0 mm
3.0
05:30 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
33.5°C
21.2°C
16.0°C
66%
24.1 kph
0.0 mm
7.0
05:29 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.0°C
15.9°C
12.4°C
71%
17.6 kph
0.2 mm
5.0
05:28 AM
05:58 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
20.7°C
16.0°C
12.3°C
63%
15.1 kph
0.0 mm
6.0
05:27 AM
05:58 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Lobamba, Swaziland 🇸🇿
Thursday, October 02, 2025
26.0°C
22.0°C
18.0°C
14.0°C
10.0°C
2

14.0°
↑
5.0 km/h
3

14.0°
↑
6.0 km/h
4

14.0°
↑
8.0 km/h
5

14.0°
↑
8.0 km/h
6

14.0°
↑
9.0 km/h
7

17.0°
↑
6.0 km/h
8

22.0°
↑
5.0 km/h
9

25.0°
↑
9.0 km/h
10

25.0°
↑
16.0 km/h
11

24.0°
↑
16.0 km/h
12

24.0°
↑
17.0 km/h
13

24.0°
↑
20.0 km/h
14

24.0°
↑
22.0 km/h
15

22.0°
0.0 mm
↑
29.0 km/h
16

19.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
17

17.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
18

16.0°
0.2 mm
↑
16.0 km/h
19

15.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
20

14.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
21

14.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
22

13.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
23

13.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h

13.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
1

13.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lobamba, Swaziland 🇸🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 154.85 µg/m³ |
O3: | 36.0 µg/m³ |
NO2: | 9.35 µg/m³ |
SO2: | 3.05 µg/m³ |
PM2.5: | 9.75 µg/m³ |
PM10: | 10.05 µg/m³ |