Thời tiết tại Faisalabad, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
16.9°C
cảm giác như 16.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Faisalabad, Pa-ki-xtan (Pakistan) vào 2:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 15% |
| 🌬️ Gió: | 4.3 kph (115°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 11% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:39 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:07 PM |
Dự báo 7 ngày cho Faisalabad, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
28.1°C
20.9°C
15.5°C
13%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
05:07 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
28.0°C
20.7°C
15.3°C
16%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
05:07 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
20.3°C
14.9°C
20%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
06:40 AM
05:06 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.4°C
20.3°C
14.7°C
20%
7.6 kph
0.0 mm
1.0
06:41 AM
05:06 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
27.2°C
20.0°C
15.1°C
17%
6.1 kph
0.0 mm
5.0
06:42 AM
05:06 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
26.8°C
19.5°C
14.8°C
14%
6.5 kph
0.0 mm
5.0
06:43 AM
05:06 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Faisalabad, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
Wednesday, November 19, 2025
30.0°C
26.0°C
22.0°C
17.0°C
13.0°C
3
16.0°
↑
4.0 km/h
4
16.0°
↑
5.0 km/h
5
16.0°
↑
5.0 km/h
6
16.0°
↑
5.0 km/h
7
16.0°
↑
5.0 km/h
8
18.0°
↑
5.0 km/h
9
21.0°
↑
5.0 km/h
10
24.0°
↑
5.0 km/h
11
26.0°
↑
5.0 km/h
12
27.0°
↑
4.0 km/h
13
28.0°
↑
2.0 km/h
14
28.0°
↑
2.0 km/h
15
28.0°
↑
3.0 km/h
16
27.0°
↑
2.0 km/h
17
23.0°
↑
3.0 km/h
18
22.0°
↑
4.0 km/h
19
21.0°
↑
6.0 km/h
20
20.0°
↑
8.0 km/h
21
20.0°
↑
8.0 km/h
22
19.0°
↑
8.0 km/h
23
18.0°
↑
8.0 km/h
18.0°
↑
7.0 km/h
1
17.0°
↑
6.0 km/h
2
17.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Faisalabad, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 5 (Rất không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 3402.85 µg/m³ |
| O3: | 0.0 µg/m³ |
| NO2: | 128.45 µg/m³ |
| SO2: | 31.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 167.55 µg/m³ |
| PM10: | 167.55 µg/m³ |