Thời tiết tại Faisalabad, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
18.1°C
cảm giác như 18.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Faisalabad, Pa-ki-xtan (Pakistan) vào :15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 13% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (56°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:29 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:13 PM |
Dự báo 7 ngày cho Faisalabad, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 8. thg 11
Nhiều nắng
29.3°C
21.9°C
16.1°C
11%
7.6 kph
0.0 mm
1.0
06:29 AM
05:13 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Nhiều nắng
29.2°C
21.6°C
15.6°C
12%
7.6 kph
0.0 mm
1.0
06:30 AM
05:13 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Nhiều nắng
29.1°C
21.5°C
15.6°C
13%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
06:31 AM
05:12 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều nắng
29.1°C
21.7°C
15.6°C
13%
7.6 kph
0.0 mm
1.0
06:32 AM
05:11 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Nhiều nắng
29.3°C
21.6°C
16.0°C
12%
8.3 kph
0.0 mm
6.0
06:32 AM
05:11 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Nhiều nắng
29.5°C
21.5°C
16.1°C
12%
9.4 kph
0.0 mm
6.0
06:33 AM
05:10 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Faisalabad, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
Saturday, November 08, 2025
31.0°C
27.0°C
22.0°C
18.0°C
14.0°C
1
18.0°
↑
4.0 km/h
2
18.0°
↑
3.0 km/h
3
17.0°
↑
5.0 km/h
4
17.0°
↑
6.0 km/h
5
16.0°
↑
6.0 km/h
6
16.0°
↑
4.0 km/h
7
16.0°
↑
3.0 km/h
8
19.0°
↑
1.0 km/h
9
22.0°
↑
1.0 km/h
10
25.0°
↑
2.0 km/h
11
27.0°
↑
4.0 km/h
12
28.0°
↑
6.0 km/h
13
29.0°
↑
7.0 km/h
14
29.0°
↑
8.0 km/h
15
29.0°
↑
7.0 km/h
16
29.0°
↑
6.0 km/h
17
25.0°
↑
5.0 km/h
18
23.0°
↑
5.0 km/h
19
22.0°
↑
5.0 km/h
20
21.0°
↑
6.0 km/h
21
20.0°
↑
6.0 km/h
22
20.0°
↑
7.0 km/h
23
19.0°
↑
7.0 km/h
18.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Faisalabad, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 2868.85 µg/m³ |
| O3: | 0.0 µg/m³ |
| NO2: | 108.65 µg/m³ |
| SO2: | 19.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 107.45 µg/m³ |
| PM10: | 110.55 µg/m³ |