Thời tiết tại Chiniot, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰

37.1°C
cảm giác như 36.7°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Chiniot, Pa-ki-xtan (Pakistan) vào 17:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 23% |
🌬️ Gió: | 5.8 kph (310°) |
🌡️ Áp suất: | 1002.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 14% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:04 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Chiniot, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
38.1°C
31.4°C
25.8°C
45%
14.4 kph
0.0 mm
1.0
06:04 AM
05:50 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
36.4°C
29.2°C
22.0°C
48%
35.6 kph
8.0 mm
1.0
06:04 AM
05:48 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
26.7°C
22.5°C
18.6°C
74%
26.6 kph
6.5 mm
1.0
06:05 AM
05:47 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.5°C
21.5°C
17.9°C
71%
16.9 kph
0.5 mm
1.0
06:06 AM
05:46 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
28.5°C
23.2°C
18.3°C
58%
11.5 kph
0.0 mm
2.0
06:06 AM
05:45 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
31.4°C
24.5°C
20.9°C
47%
10.4 kph
0.0 mm
6.0
06:07 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
33.1°C
27.3°C
22.3°C
35%
11.5 kph
0.0 mm
7.0
06:08 AM
05:42 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Chiniot, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
Saturday, October 04, 2025
38.0°C
34.0°C
31.0°C
28.0°C
24.0°C
18

34.0°
↑
6.0 km/h
19

32.0°
↑
10.0 km/h
20

31.0°
↑
13.0 km/h
21

30.0°
↑
12.0 km/h
22

29.0°
↑
13.0 km/h
23

28.0°
↑
14.0 km/h

28.0°
↑
19.0 km/h
1

28.0°
↑
20.0 km/h
2

28.0°
↑
19.0 km/h
3

27.0°
↑
19.0 km/h
4

27.0°
↑
19.0 km/h
5

26.0°
↑
18.0 km/h
6

26.0°
↑
16.0 km/h
7

27.0°
↑
16.0 km/h
8

30.0°
↑
19.0 km/h
9

32.0°
↑
16.0 km/h
10

34.0°
↑
15.0 km/h
11

35.0°
↑
17.0 km/h
12

36.0°
↑
22.0 km/h
13

36.0°
↑
21.0 km/h
14

36.0°
↑
20.0 km/h
15

35.0°
↑
23.0 km/h
16

33.0°
↑
28.0 km/h
17

31.0°
↑
27.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Chiniot, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 8 (Cao) |
CO: | 422.85 µg/m³ |
O3: | 181.0 µg/m³ |
NO2: | 1.35 µg/m³ |
SO2: | 15.45 µg/m³ |
PM2.5: | 61.35 µg/m³ |
PM10: | 75.35 µg/m³ |